- Từ điển Anh - Anh
Educate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to develop the faculties and powers of (a person) by teaching, instruction, or schooling.
to qualify by instruction or training for a particular calling, practice, etc.; train
to provide schooling or training for; send to school.
to develop or train (the ear, taste, etc.)
to inform
Verb (used without object)
to educate a person or group
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- brainwash * , brief , civilize , coach , cultivate , develop , discipline , drill , drum into , edify , enlighten , exercise , explain , foster , improve , indoctrinate , inform , instruct , let in on , mature , nurture , put hip , put through the grind , rear , school , show the ropes , train , tutor , teach , acquaint , advise , apprise , notify , tell
Xem thêm các từ khác
-
Educated
having undergone education, characterized by or displaying qualities of culture and learning., based on some information or experience, adjective, adjective,... -
Education
the act or process of imparting or acquiring general knowledge, developing the powers of reasoning and judgment, and generally of preparing oneself or... -
Educational
pertaining to education., tending or intended to educate, instruct, or inform, adjective, an educational show on television ., academic , cultural , didactic... -
Educationalist
a specialist in the theory and methods of education. -
Educative
serving to educate, pertaining to or productive of education., adjective, educative knowledge ., edifying , enlightening , illuminative , informative ,... -
Educator
a person or thing that educates, esp. a teacher, principal, or other person involved in planning or directing education., an educationist., noun, coach... -
Educe
to draw forth or bring out, as something potential or latent; elicit; develop., to infer or deduce., verb, come out , conclude , deduce , derive , develop... -
Educible
to draw forth or bring out, as something potential or latent; elicit; develop., to infer or deduce. -
Educt
something educed; eduction., chemistry . a substance extracted from a mixture, as distinguished from a product. -
Eduction
the act of educing., something educed. -
Edulcorate
to free from acids, salts, or impurities by washing; purify. -
Edulcoration
to free from acids, salts, or impurities by washing; purify. -
Edwardian
of or pertaining to the reign of edward vii., reflecting the opulence or self-satisfaction characteristic of this reign., noting or pertaining to the castle... -
Eel
any of numerous elongated, snakelike marine or freshwater fishes of the order apodes, having no ventral fins., any of several similar but unrelated fishes,... -
Eel grass
a grasslike marine plant, zostera marina, having ribbonlike leaves., tape grass. -
Eel worm
any small nematode worm of the family anguillulidae, including the minute vinegar eel, anguillula aceti. -
Eerie
uncanny, so as to inspire superstitious fear; weird, chiefly scot. affected with superstitious fear., adjective, adjective, an eerie midnight howl ., funny... -
Eeriness
uncanny, so as to inspire superstitious fear; weird, chiefly scot. affected with superstitious fear., an eerie midnight howl . -
Eery
eerie., ee?ri?er , ee?ri?est, inspiring a feeling of fear; strange and frightening; "an uncomfortable and eerie stillness in the woods"; "an eerie midnight... -
Efface
to wipe out; do away with; expunge, to rub out, erase, or obliterate (outlines, traces, inscriptions, etc.)., to make (oneself) inconspicuous; withdraw...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.