Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impression

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪmˈprɛʃən/

Thông dụng

Danh từ

Ấn tượng
to make a strong impression on someone
gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai
Cảm giác; cảm tưởng
to be under the impression that...
có cảm tưởng rằng...
Sự đóng, sự in (dấu, vết)
Dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn
the impression of a seal on wax
vết con dấu đóng trên sáp
(ngành in) sự in; bản in; số lượng in
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên (sân khấu)...)

Chuyên ngành

Dệt may

vết in

Hóa học & vật liệu

vết hằn

Xây dựng

vết (hằn)

Y học

dấu ấn

Kỹ thuật chung

bản in
cảm giác
cảm tưởng
dấu
dấu in
dấu vết
ấn tượng
sự in
vết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
consequence , effect , feeling , impact , reaction , response , result , sway , apprehension , belief , conceit , concept , conception , conjecture , conviction , fancy , feel , hunch , image , inkling , intellection , memory , notion , opinion , perception , recollection , sensation , sense , supposition , suspicion , theory , thought , view , brand , cast , dent , depression , dint , fingerprint , footprint , form , hollow , impress , imprint , indentation , mark , matrix , mold , outline , pattern , print , sign , spoor , stamp , stamping , trace , track , vestige , imitation , impersonation , masquerade , parody , sendup , takeoff , force , influence , repercussion , appearance , idea , intuition , indent , printing , grandeur , grandiloquence , grandiosity , impressiveness , intimation , magnificence , opulency , panoply , percept , tout ensemble , vista

Từ trái nghĩa

noun
materiality , physicality

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top