- Từ điển Anh - Anh
Eery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -rier, -riest.
eerie.
Adj.
ee?ri?er , ee?ri?est
Adjective
inspiring a feeling of fear; strange and frightening; "an uncomfortable and eerie stillness in the woods"; "an eerie midnight howl"[syn: eerie ]
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Efface
to wipe out; do away with; expunge, to rub out, erase, or obliterate (outlines, traces, inscriptions, etc.)., to make (oneself) inconspicuous; withdraw... -
Effaceable
to wipe out; do away with; expunge, to rub out, erase, or obliterate (outlines, traces, inscriptions, etc.)., to make (oneself) inconspicuous; withdraw... -
Effacement
to wipe out; do away with; expunge, to rub out, erase, or obliterate (outlines, traces, inscriptions, etc.)., to make (oneself) inconspicuous; withdraw... -
Effect
something that is produced by an agency or cause; result; consequence, power to produce results; efficacy; force; validity; influence, the state of being... -
Effective
adequate to accomplish a purpose; producing the intended or expected result, actually in operation or in force; functioning, producing a deep or vivid... -
Effectively
adequate to accomplish a purpose; producing the intended or expected result, actually in operation or in force; functioning, producing a deep or vivid... -
Effectiveness
adequate to accomplish a purpose; producing the intended or expected result, actually in operation or in force; functioning, producing a deep or vivid... -
Effectual
producing or capable of producing an intended effect; adequate., valid or binding, as an agreement or document., adjective, adjective, impotent , incapable... -
Effectuality
producing or capable of producing an intended effect; adequate., valid or binding, as an agreement or document., noun, effectiveness , effectualness ,... -
Effectualness
producing or capable of producing an intended effect; adequate., valid or binding, as an agreement or document., noun, effectiveness , effectuality , efficaciousness... -
Effectuate
to bring about; effect., verb, bring , bring about , bring on , effect , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure... -
Effectuation
to bring about; effect., noun, discharge , execution , prosecution -
Effeminacy
the state or quality of being effeminate., noun, effeminateness , femininity , sissiness , unmanliness , womanishness -
Effeminate
(of a man or boy) having traits, tastes, habits, etc., traditionally considered feminine, as softness or delicacy., characterized by excessive softness,... -
Effeminateness
(of a man or boy) having traits, tastes, habits, etc., traditionally considered feminine, as softness or delicacy., characterized by excessive softness,... -
Efferent
conveying or conducting away from an organ or part ( opposed to afferent )., an efferent part, as a nerve or blood vessel. -
Effervesce
to give off bubbles of gas, as fermenting liquors., to issue forth in bubbles., to show enthusiasm, excitement, liveliness, etc., verb, the parents effervesced... -
Effervescence
to give off bubbles of gas, as fermenting liquors., to issue forth in bubbles., to show enthusiasm, excitement, liveliness, etc., noun, noun, the parents... -
Effervescent
effervescing; bubbling., vivacious; gay; lively; sparkling., adjective, adjective, flat , stale , dull , inactive , serious , sober , unenthusiastic, airy... -
Effete
lacking in wholesome vigor; degenerate; decadent, exhausted of vigor or energy; worn out, unable to produce; sterile., adjective, adjective, an effete...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.