- Từ điển Anh - Anh
Effervescent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
effervescing; bubbling.
vivacious; gay; lively; sparkling.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- airy , boiling , bouncy , bubbling , bubbly , carbonated , elastic , expansive , fermenting , frothing , frothy , resilient , sparkling , volatile , animated , brash , buoyant , ebullient , excited , exhilarated , exuberant , gleeful , happy , high-spirited , hilarious , in high spirits , irrepressible , jolly , joyous , lively , merry , mirthful , sprightly , vital , zingy , bouncing , breezy , enthusiastic , fizzy , foaming , spirited , vivacious , zestful
Xem thêm các từ khác
-
Effete
lacking in wholesome vigor; degenerate; decadent, exhausted of vigor or energy; worn out, unable to produce; sterile., adjective, adjective, an effete... -
Effeteness
lacking in wholesome vigor; degenerate; decadent, exhausted of vigor or energy; worn out, unable to produce; sterile., an effete , overrefined society... -
Efficacious
capable of having the desired result or effect; effective as a means, measure, remedy, etc., adjective, adjective, the medicine is efficacious in stopping... -
Efficaciousness
capable of having the desired result or effect; effective as a means, measure, remedy, etc., noun, the medicine is efficacious in stopping a cough ., effectiveness... -
Efficacy
capacity for producing a desired result or effect; effectiveness, noun, noun, a remedy of great efficacy ., failure , inefficacy , inefficiency , unproductiveness... -
Efficiency
the state or quality of being efficient; competency in performance., accomplishment of or ability to accomplish a job with a minimum expenditure of time... -
Efficient
performing or functioning in the best possible manner with the least waste of time and effort; having and using requisite knowledge, skill, and industry;... -
Effigy
a representation or image, esp. sculptured, as on a monument., a crude representation of someone disliked, used for purposes of ridicule. ?, in effigy,... -
Effloresce
to burst into bloom; blossom., chemistry ., verb, to change either throughout or on the surface to a mealy or powdery substance upon exposure to air, as... -
Efflorescence
the state or a period of flowering., an example or result of growth and development, chemistry ., pathology . a rash or eruption of the skin., noun, these... -
Effluence
the action or process of flowing out; efflux., something that flows out; emanation. -
Effluent
flowing out or forth., something that flows out or forth; outflow; effluence., a stream flowing out of a lake, reservoir, etc., sewage that has been treated... -
Effluvia
a slight or invisible exhalation or vapor, esp. one that is disagreeable or noxious. -
Effluvium
a slight or invisible exhalation or vapor, esp. one that is disagreeable or noxious., noun, exhalation , exhaust , odor , smell , vapor , aura , byproduct... -
Efflux
outward flow, as of water., something that flows out; effluence., a passing or lapse of time., a passing away; expiration; ending., noun, gush , outflow... -
Effluxion
outward flow, as of water., something that flows out; effluence., a passing or lapse of time., a passing away; expiration; ending. -
Effort
exertion of physical or mental power, an earnest or strenuous attempt, something done by exertion or hard work, an achievement, as in literature or art,... -
Effortful
marked by effort or exertion; labored., adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious... -
Effortfully
marked by effort or exertion; labored. -
Effortless
requiring or involving no effort; displaying no signs of effort; easy, adjective, adjective, an effortless writing style ., complicated , demanding , difficult...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.