- Từ điển Anh - Anh
Effect
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
something that is produced by an agency or cause; result; consequence
power to produce results; efficacy; force; validity; influence
the state of being effective or operative; operation or execution; accomplishment or fulfillment
a mental or emotional impression produced, as by a painting or a speech.
meaning or sense; purpose or intention
the making of a desired impression
an illusory phenomenon
a real phenomenon (usually named for its discoverer)
special effects.
Verb (used with object)
to produce as an effect; bring about; accomplish; make happen
Idioms
in effect
- for practical purposes; virtually
- His silence was in effect a confirmation of the rumor.
- essentially; basically.
- operating or functioning; in force
- The plan is now in effect.
take effect
- to go into operation; begin to function.
- to produce a result
- The prescribed medicine failed to take effect.
Antonyms
noun
- beginning , cause , commencement , foundation , origin , source , start
verb
Synonyms
noun
- aftereffect , aftermath , backlash , backwash , can of worms * , causatum , chain reaction * , conclusion , consequence , corollary , denouement , development , end , end product , event , eventuality , fallout , flak * , follow through , follow-up , fruit , issue , outcome , outgrowth , precipitate , pursuance , ramification , reaction , reflex , repercussion , response , sequel , sequence , side effect , spin-off , upshot * , wavesnotes:as a noun , affect means \'a feeling or emotion , \' whereas effect means \'the result or consequence of some action or process\'; as a verb , to affect means \'to exert an influence upon , \' and implies the action of a stimulus that can produce a response or reaction , whereas to effect means \'to bring about as a result\'effect is a noun referring to a thing , but if you mean an action , that is affect ; if you want the verb meaning \'achieve , bring about , \' that is effect , action , clout , drift , effectiveness , efficacy , efficiency , enforcement , essence , execution , fact , force , implementation , import , imprint , influence , mark , meaning , power , purport , purpose , reality , sense , significance , strength , tenor , use , validity , vigor , weightnotes:as a noun , harvest , result , resultant , sequent , upshot , effectuality , effectualness , efficaciousness , potency , actualization , being , materialization , realization , belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , possession , property , thing , a posteriori , appearance , augmentation , effectivity , efficacity , encroachment , enhancement , ensemble , impingement , infringement , intent , manifestation , performance , placebo effect , residuum , weight
verb
- achieve , actualize , actuate , begin , bring about , bring off , bring on , buy , carry through , cause , complete , conceive , conclude , consummate , create , do a number , do one’s thing , do the job , do the trick , do to a t , draw on , effectuate , enact , enforce , execute , fulfill , generate , get across , get to , give rise to , implement , induce , initiate , invoke , make , make it , make waves , perform , procure , produce , pull it off , put across , realize , render , secure , sell , turn out , turn the trick , unzip , yieldnotes:as a noun , affect means \'a feeling or emotion , \' whereas effect means \'the result or consequence of some action or process\'; as a verb , to affect means \'to exert an influence upon , \' and implies the action of a stimulus that can produce a response or reaction , whereas to effect means \'to bring about as a result\'effect is a noun referring to a thing , but if you mean an action , that is affect ; if you want the verb meaning \'achieve , \' that is effect , bring , ingenerate , lead to , occasion , result in , set off , stir , touch off , trigger , carry out , put through , accomplish , acquire , advantage , augment , avail , compass , conduce , consequence , emotion , enhance , expression , hypothesis , impact , import , impression , influence , intent , mark , operate , outcome , phenomenon , potentiate , purport , ramification , redound , result , sequel , upshot
Xem thêm các từ khác
-
Effective
adequate to accomplish a purpose; producing the intended or expected result, actually in operation or in force; functioning, producing a deep or vivid... -
Effectively
adequate to accomplish a purpose; producing the intended or expected result, actually in operation or in force; functioning, producing a deep or vivid... -
Effectiveness
adequate to accomplish a purpose; producing the intended or expected result, actually in operation or in force; functioning, producing a deep or vivid... -
Effectual
producing or capable of producing an intended effect; adequate., valid or binding, as an agreement or document., adjective, adjective, impotent , incapable... -
Effectuality
producing or capable of producing an intended effect; adequate., valid or binding, as an agreement or document., noun, effectiveness , effectualness ,... -
Effectualness
producing or capable of producing an intended effect; adequate., valid or binding, as an agreement or document., noun, effectiveness , effectuality , efficaciousness... -
Effectuate
to bring about; effect., verb, bring , bring about , bring on , effect , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure... -
Effectuation
to bring about; effect., noun, discharge , execution , prosecution -
Effeminacy
the state or quality of being effeminate., noun, effeminateness , femininity , sissiness , unmanliness , womanishness -
Effeminate
(of a man or boy) having traits, tastes, habits, etc., traditionally considered feminine, as softness or delicacy., characterized by excessive softness,... -
Effeminateness
(of a man or boy) having traits, tastes, habits, etc., traditionally considered feminine, as softness or delicacy., characterized by excessive softness,... -
Efferent
conveying or conducting away from an organ or part ( opposed to afferent )., an efferent part, as a nerve or blood vessel. -
Effervesce
to give off bubbles of gas, as fermenting liquors., to issue forth in bubbles., to show enthusiasm, excitement, liveliness, etc., verb, the parents effervesced... -
Effervescence
to give off bubbles of gas, as fermenting liquors., to issue forth in bubbles., to show enthusiasm, excitement, liveliness, etc., noun, noun, the parents... -
Effervescent
effervescing; bubbling., vivacious; gay; lively; sparkling., adjective, adjective, flat , stale , dull , inactive , serious , sober , unenthusiastic, airy... -
Effete
lacking in wholesome vigor; degenerate; decadent, exhausted of vigor or energy; worn out, unable to produce; sterile., adjective, adjective, an effete... -
Effeteness
lacking in wholesome vigor; degenerate; decadent, exhausted of vigor or energy; worn out, unable to produce; sterile., an effete , overrefined society... -
Efficacious
capable of having the desired result or effect; effective as a means, measure, remedy, etc., adjective, adjective, the medicine is efficacious in stopping... -
Efficaciousness
capable of having the desired result or effect; effective as a means, measure, remedy, etc., noun, the medicine is efficacious in stopping a cough ., effectiveness... -
Efficacy
capacity for producing a desired result or effect; effectiveness, noun, noun, a remedy of great efficacy ., failure , inefficacy , inefficiency , unproductiveness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.