- Từ điển Anh - Anh
Electric
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to, derived from, produced by, or involving electricity
producing, transmitting, or operated by electric currents
electrifying; thrilling; exciting; stirring
- The atmosphere was electric with excitement.
(of a musical instrument)
- producing sound by electrical or electronic means
- an electric piano.
- equipped with connections to an amplifier-loudspeaker system
- an electric violin.
Noun
Railroads .
- an electric locomotive.
- Informal . a railroad operated by electricity.
electricity
- residential users of gas and electric.
something, as an appliance, vehicle, or toy, operated by electricity.
Archaic . a substance that is a nonconductor of electricity, as glass or amber, used to store or to excite an electric charge.
Antonyms
adjective
- boring , dull , uncharged , unenergetic , unexciting
Synonyms
adjective
- ac , charged , dc , dynamic , electrical , electrifying , exciting , juiced , magnetic , motor-driven , power-driven , rousing , stimulating , stirring , tense , thrilling , voltaicnotes:electric means \'relating , pertaining , derived from , or producing electricity\' and electrical means \'involving or concerned with electricity\' , inspiriting , static
Xem thêm các từ khác
-
Electric arc
arc ( def. 2 ) . -
Electric chair
a chair used to electrocute criminals sentenced to death., the penalty of legal electrocution., noun, death chair , hot seat , the chair -
Electric eel
an eellike, freshwater fish, electrophorus electricus, found in the amazon and orinoco rivers and tributaries, sometimes over 6 ft. (1.8 m) long, capable... -
Electric eye
photocell., electron-ray tube. -
Electric furnace
a furnace in which the heat required is produced through electricity. -
Electric guitar
a guitar equipped with electric or magnetic pickups that permit its sound to be amplified and fed to a loudspeaker. -
Electrical
electric., concerned with electricity, an electrical consultant . -
Electrician
a person who installs, operates, maintains, or repairs electric devices or electrical wiring., noun, electronics technician , electrical expert , juicer... -
Electricity
electric charge., electric current., the science dealing with electric charges and currents., a state or feeling of excitement, anticipation, tension,... -
Electrification
to charge with or subject to electricity; apply electricity to., to supply (a region, community, etc.) with electric power, to equip for the use of electric... -
Electrify
to charge with or subject to electricity; apply electricity to., to supply (a region, community, etc.) with electric power, to equip for the use of electric... -
Electro
electrotype. -
Electro-biology
that phase of mesmerism or animal magnetism, the phenomena of which are supposed to be produced by a form of electricity. -
Electro acoustics
the branch of electronics that deals with the conversion of electricity into acoustical energy and vice versa. -
Electro analysis
chemical analysis by electrochemical methods. -
Electro biology
the branch of biology dealing with electric phenomena in plants and animals. -
Electro cardiogram
the graphic record produced by an electrocardiograph. abbreviation, ekg , ecg -
Electro cardiograph
a galvanometric device that detects and records the minute differences in electric potential caused by heart action and occurring between different parts... -
Electro chemical
the branch of chemistry that deals with the chemical changes produced by electricity and the production of electricity by chemical changes. -
Electro kinetics
the branch of physics that deals with electricity in motion.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.