- Từ điển Anh - Anh
Electrophorus
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ori
an instrument for generating static electricity by means of induction.
Xem thêm các từ khác
-
Electroplate
to plate or coat with a metal by electrolysis., electroplated articles or ware. -
Electropositive
containing positive electricity; tending to migrate to the negative pole in electrolysis., assuming positive potential when in contact with a dissimilar... -
Electroscope
a device for detecting the presence and determining the sign of electric charges by means of electrostatic attraction and repulsion, often between two... -
Electroscopic
a device for detecting the presence and determining the sign of electric charges by means of electrostatic attraction and repulsion, often between two... -
Electroshock
electroconvulsive therapy., shock 1 ( def. 6 ) ., psychiatry . to administer electroconvulsive therapy to., to pass an electric current through. -
Electrostatics
the branch of physics dealing with electric phenomena not associated with electricity in motion. -
Electrosurgery
the use in surgery of an electric instrument, as an acusector, or of an electric current, as in electrocoagulation; surgical diathermy. -
Electrotherapeutics
therapeutics based on the curative effects of electricity. -
Electrotherapy
treatment of diseases by means of electricity; electrotherapeutics. -
Electrotype
a facsimile, for use in printing, of a block of type, an engraving, or the like, consisting of a thin copper or nickel shell deposited by electrolytic... -
Electrum
an amber-colored alloy of gold and silver used in ancient times., an alloy composed of about 50 percent copper, 30 percent nickel, and 20 percent zinc.,... -
Electuary
a pasty mass composed of a medicine, usually in powder form, mixed in a palatable medium, as syrup, honey, or other sweet substance, used esp . for animals... -
Eleemosynary
of or pertaining to alms, charity, or charitable donations; charitable., derived from or provided by charity., dependent on or supported by charity, adjective,... -
Elegance
elegant quality, something elegant; a refinement., noun, noun, elegance of dress ., crudeness , inelegance , poor taste , roughness , ugliness, breeding... -
Elegancy
elegance., noun, grace , polish , urbanity -
Elegant
tastefully fine or luxurious in dress, style, design, etc., gracefully refined and dignified, as in tastes, habits, or literary style, graceful in form... -
Elegiac
used in, suitable for, or resembling an elegy., expressing sorrow or lamentation, classical prosody . noting a distich or couplet the first line of which... -
Elegise
to lament in or as if in an elegy., to compose an elegy. -
Elegist
the author of an elegy. -
Elegize
to lament in or as if in an elegy., to compose an elegy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.