- Từ điển Anh - Anh
Emote
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object), emoted, emoting.
to show or pretend emotion
to portray emotion in acting, esp. exaggeratedly or ineptly; behave theatrically
Synonyms
verb
- act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
Xem thêm các từ khác
-
Emotion
an affective state of consciousness in which joy, sorrow, fear, hate, or the like, is experienced, as distinguished from cognitive and volitional states... -
Emotional
pertaining to or involving emotion or the emotions., subject to or easily affected by emotion, appealing to the emotions, showing or revealing very strong... -
Emotionalism
excessively emotional character, strong or excessive appeal to the emotions, a tendency to display or respond with undue emotion, esp. morbid emotion.,... -
Emotionalist
a person who appeals to the emotions, esp. unduly., a person easily affected by emotion., a person who bases conduct, or the theory of conduct, upon feelings... -
Emotionality
emotional state or quality, the emotionality of the artistic temperament . -
Emotionless
an affective state of consciousness in which joy, sorrow, fear, hate, or the like, is experienced, as distinguished from cognitive and volitional states... -
Emotive
characterized by or pertaining to emotion, productive of or directed toward the emotions, adjective, the emotive and rational capacities of humankind .,... -
Empale
impale ( defs. 1?5 ) ., pierce with a sharp stake or point; "impale a shrimp on a skewer"[syn: transfix ], to fence or fortify with stakes; to surround... -
Empanel
impanel., enter into a list of prospective jurors, select from a list; "empanel prospective jurors" -
Empathetic
of, pertaining to, or characterized by empathy, adjective, a sensitive , empathetic school counselor ., empathic , feeling , sympathetic -
Empathic
of, pertaining to, or characterized by empathy, adjective, a sensitive , empathetic school counselor ., empathetic , feeling , sympathetic -
Empathize
to experience empathy (often fol. by with ), verb, his ability to empathize with people made him an excellent marriage counselor ., comprehend , feel for... -
Empathy
the intellectual identification with or vicarious experiencing of the feelings, thoughts, or attitudes of another., the imaginative ascribing to an object,... -
Emperor
the male sovereign or supreme ruler of an empire, chiefly british . a size of drawing or writing paper, 48 -
Emphases
special stress laid upon, or importance attached to, anything, something that is given great stress or importance, rhetoric ., intensity or force of expression,... -
Emphasis
special stress laid upon, or importance attached to, anything, something that is given great stress or importance, rhetoric ., intensity or force of expression,... -
Emphasise
to give emphasis to; lay stress upon; stress, to emphasize a point ; to emphasize the eyes with mascara . -
Emphasize
to give emphasis to; lay stress upon; stress, verb, verb, to emphasize a point ; to emphasize the eyes with mascara ., depreciate , forget , ignore , play... -
Emphatic
uttered, or to be uttered, with emphasis; strongly expressive., using emphasis in speech or action., forceful; insistent, very impressive or significant;... -
Emphatically
uttered, or to be uttered, with emphasis; strongly expressive., using emphasis in speech or action., forceful; insistent, very impressive or significant;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.