- Từ điển Anh - Việt
Worth
Mục lục |
/wɜrθ/
Thông dụng
Tính từ
Đáng giá, có một giá trị nào đó
Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì)
Có
Danh từ
Số lượng cái gì mua được bằng một khoản tiền nào đó
Số lượng cái gì kéo dài được trong một khoảng thời gian nào đó
Giá trị, tính hữu ích
Cấu trúc từ
for all one is worth
- (thông tục) làm hết sức mình, ráng sức
for what it is worth
- dù gì đi nữa
not worth a damn, a straw, a red cent...
worth it
worth one's salt
- xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
worth one's/its weight in gold
- cực kỳ hữu ích, vô giá
worth somebody's while
- có lợi, thú vị đối với ai
Chuyên ngành
Toán & tin
giá
Kỹ thuật chung
đáng giá
giá
Kinh tế
giá trị
số lượng hàng hóa mua được bằng tiền (bao nhiêu)
tính hữu ích
tổng giá trị tài sản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , aid , assistance , avail , benefit , caliber , class , consequence , cost , credit , desirability , dignity , equivalence , excellence , goodness , help , importance , mark , meaningfulness , merit , moment , note , perfection , price , quality , rate , significance , stature , use , usefulness , utility , valuation , virtue , weight , worthiness , value , appreciation , assets , bounty , deserving , desirable , esteem , estimation , fortune , holdings , honor , integrity , morality , nobleness , possessions , rectitude , riches , sincerity , stability , substance , wealth
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Worth-while
/ /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng... -
Worth buying
đáng mua, -
Worth it
Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời... -
Worth of a game
giá của trò chơi, -
Worth one's/its weight in gold
Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá -
Worth one's salt
Thành Ngữ:, worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo -
Worth seeing
đáng xem, -
Worth somebody's while
Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai -
Worth the price
đáng giá, -
Worth to current debt ratio
tỉ suất vốn và nợ lưu động, -
Worthful
Tính từ: (từ hiếm) xứng đáng; được tôn tọng, quí; quí giá, -
Worthily
Phó từ: xứng đáng với, đáng làm, Đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân... -
Worthiness
Danh từ: sự xứng đáng với, sự đáng làm, tính chất đáng coi trọng, tính chất đáng được... -
Worthless
/ 'wə:θlis /, Tính từ: vô dụng, không có giá trị, vô ích, không ra gì, vô lại, có tính xấu (người),... -
Worthless bill
chứng khoán không có giá trị, chứng khoán vô giá trị, -
Worthless cheque
chi phiếu vô dụng, -
Worthless currency
đồng tiền không có giá trị, -
Worthlessness
Danh từ: sự vô dụng, sự không có giá trị, sự vô ích, tính không ra gì, tính vô lại, tính xấu... -
Worthwhile
/ ¸wə:θ´wail /, Kỹ thuật chung: đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Worthy
/ ˈwɜrði /, Tính từ: ( + of) xứng đáng với, đáng làm, Đáng coi trọng, đáng được kính trọng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.