- Từ điển Anh - Việt
Act
Nghe phát âmMục lục |
/ækt/
Thông dụng
Danh từ
Hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi
Đạo luật
- to pass an act
- thông qua một đạo luật
- act of parliament
- một đạo luật của quốc hội
Chứng thư
Hồi, màn (trong vở kịch)
Tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...)
Luận án, khoá luận
Ngoại động từ
Đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim)
Giả vờ, giả đò "đóng kịch"
Nội động từ
Hành động
Cư xử, đối xử
Giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm
Tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng
Đóng kịch, diễn kịch, thủ vai
( + upon, on) hành động theo, làm theo
( + up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
- to act up to one's reputation
- hành động xứng đáng với thanh danh của mình
Cấu trúc từ
act up
to be in act to do sth
in the very act
to put on an act
- (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
act on
act out
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tác động
Kỹ thuật chung
đạo luật
hành động
Kinh tế
chứng thư
đạo luật
điều lệ
hành động
hành vi
pháp lệnh
việc làm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , action , deed , doing , execution , exploit , feat , move , operation , performance , step , thing , undertaking , amendment , announcement , bill , clause , code , commitment , decree , edict , enactment , judgment , law , measure , order , ordinance , resolution , statute , subpoena , summons , verdict , warrant , writ , bit * , curtain , epilogue , gag * , introduction , number , piece , prologue , routine , scene , schtick , show , sketch , spot , turn , affectation , attitude , chaser , dissimilation , fake , false front * , feigning , front , phony , pose , posture , pretense , put-on , sham , shuck and jive , simulation , soft soap * , stall , stance , stunt , sweet talk * , work , assize , legislation , lex , skit , acting , disguise , dissemblance , masquerade
verb
- accomplish , achieve , begin , carry on , carry out , consummate , cook , create , develop , do , do a number , do one’s thing , enforce , execute , function , get in there , go about , go for broke , go for it * , go in for , go that route , go to town , intrude , knock off * , labor , make progress , maneuver , move , officiate , operate , percolate * , perk * , perpetrate , persevere , persist , practice , preside , pursue , respond , serve , take effect , take part , take steps , take up , transort , undertake , work out , appear , behave , carry , carry oneself , comport , conduct , enact , exert , give the appearance , impress as , perform , play part , react , represent oneself , seem , strike , take on , be on , bring down the house , burlesque , characterize , do a turn , dramatize , emote , feign , go on , go over , ham * , ham it up * , impersonate , lay an egg , make debut , mime , mimic , mug , parody , personate , personify , play , play act , play gig , play role , portray , pretend , put it over , rehearse , represent , say one’s piece , simulate , star , stooge * , strut * , tread the boards * , acquit , bear , demean , deport , quit , counterfeit , dissemble , fake , play-act , pose , put on , sham , work , give , present
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
- cessation , idleness , inactivity , inertia , quiet , repose , rest , stoppage , suspension
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Act for the encouragement of trade
điều lệ xúc tiến mậu dịch, -
Act in law
hành vi theo luật, -
Act instituting judicial proceedings
hành vi khởi tố, -
Act of God
Nghĩa chuyên ngành: thiên tai, trường hợp bất ngờ (bất khả kháng), Từ... -
Act of accession
hành vi tham gia vào hợp đồng đã ký kết của người khác, -
Act of authorization
hành vi ủy quyền, -
Act of bankruptcy
hành bi phá sản, -
Act of congress
đạo luật quốc hội, đạo luật quốc hội (mỹ), -
Act of god
thiên tai, -
Act of grace
ân xá, đặc xá, sự đặc xá, -
Act of hostility
hành vi thù nghịch, -
Act of neutrality
đạo luật trung lập, -
Act of omission
hành động hoặc không hành động, -
Act of parliament
đạo luật của quốc hội, -
Act of production
hành vi sản xuất, -
Act of purchases and sale
hành vi mua bán, -
Act of sale
giấy bán, -
Act of smuggling
hành vi buôn lậu, -
Act of state
hành vi của nhà nước, hành vi nhà nước, hành động của nhà nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.