- Từ điển Anh - Anh
Encyclopaedist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a compiler of or contributor to an encyclopedia.
( often initial capital letter ) one of the collaborators on the French Encyclopedia.
Xem thêm các từ khác
-
Encyclopedia
a book or set of books containing articles on various topics, usually in alphabetical arrangement, covering all branches of knowledge or, less commonly,... -
Encyclopedic
pertaining to or of the nature of an encyclopedia; relating to all branches of knowledge., comprehending a wide variety of information; comprehensive,... -
Encyclopedism
encyclopedic learning., ( often initial capital letter ) the doctrines and influence of the encyclopedists. -
Encyclopedist
a compiler of or contributor to an encyclopedia., ( often initial capital letter ) one of the collaborators on the french encyclopedia. -
Encyst
to enclose or become enclosed in a cyst. -
Encystation
to enclose or become enclosed in a cyst. -
Encystment
to enclose or become enclosed in a cyst. -
End
the last part or extremity, lengthwise, of anything that is longer than it is wide or broad, a point, line, or limitation that indicates the full extent,... -
End-all
the ultimate purpose, object, or conclusion, something that brings things to such an end or conclusion., money is the be -all and end -all of his existence... -
End paper
a sheet of paper, often distinctively colored or ornamented, folded vertically once to form two leaves, one of which is pasted flat to the inside of the... -
End product
the final or resulting product, as of an industry, process of growth, etc., noun, cloth is one of the end products of cotton manufacture ., final product... -
End up
the last part or extremity, lengthwise, of anything that is longer than it is wide or broad, a point, line, or limitation that indicates the full extent,... -
Endamage
to damage. -
Endanger
to expose to danger; imperil, verb, verb, it was foolish to endanger your life in that way ., aid , assist , comfort , help , save , take care, be careless... -
Endangered
threatened with a danger, threatened with extinction, adjective, endangered lives of trapped coal miners ., the bald eagle may be endangered ., at risk... -
Endangerment
to expose to danger; imperil, noun, it was foolish to endanger your life in that way ., hazard , imperilment , jeopardy , peril , risk -
Endear
to make dear, esteemed, or beloved, obsolete . to make costly., verb, verb, he endeared himself to his friends with his gentle ways ., disenchant , repulse,... -
Endearingly
tending to make dear or beloved., manifesting or evoking affection, an endearing smile . -
Endearment
the act of endearing., the state of being endeared., something that endears; an action or utterance showing affection, noun, to murmur endearments ., fondness... -
Endeavor
to exert oneself to do or effect something; make an effort; strive, to attempt; try, archaic . to attempt to achieve or gain., a strenuous effort; attempt.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.