- Từ điển Anh - Anh
End up
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the last part or extremity, lengthwise, of anything that is longer than it is wide or broad
a point, line, or limitation that indicates the full extent, degree, etc., of something; limit; bounds
a part or place at or adjacent to an extremity
the furthermost imaginable place or point
termination; conclusion
the concluding part
an intention or aim
the object for which a thing exists; purpose
an outcome or result
termination of existence; death
a cause of death, destruction, or ruin
a remnant or fragment
Textiles . a warp thread running vertically and interlaced with the filling yarn in the woven fabric.
Football .
- either of the linemen stationed farthest from the center.
- the position played by this lineman.
Archery . the number of arrows to be shot by a competitor during one turn in a match.
Cricket . a wicket, esp. the one where the batsman is taking a turn.
a unit of a game, as in curling or lawn bowling.
Kantianism . any rational being, regarded as worthy to exist for its own sake.
either half of a domino.
Knots . the part of a rope, beyond a knot or the like, that is not used.
the end, Slang . the ultimate; the utmost of good or bad
Verb (used with object)
to bring to an end or conclusion
to put an end to; terminate
to form the end of
to cause the demise of; kill
to constitute the most outstanding or greatest possible example or instance of (usually used in the infinitive)
Verb (used without object)
to come to an end; terminate; cease
to issue or result
to reach or arrive at a final condition, circumstance, or goal (often fol. by up )
Adjective
final or ultimate
Idioms
at loose ends
- without an occupation or plans; unsettled; uncertain
- He spent two years wandering about the country at loose ends.
at one's wit's end
- at the end of one's ideas or mental resources; perplexed
- I'm at my wit's end with this problem. Also, at one's wits' end.
end for end
end on
end to end
go off the deep end
- Informal . to act in a reckless or agitated manner; lose emotional control
- She went off the deep end when she lost her job.
in the end
keep or hold one's end up
make an end of
make ends meet
- to live within one's means
- Despite her meager income, she tried to make ends meet. Also, make both ends meet.
no end
on end
- having the end down; upright
- to stand a box on end.
- continuously; successively
- They talked for hours on end.
put an end to
- to cause to stop; terminate; finish
- The advent of sound in motion pictures put an end to many a silent star's career.
Synonyms
verb
- arrive finally , cease , come to a halt , finish , finish as , finish up , stop , turn out to be , wind up
Xem thêm các từ khác
-
Endamage
to damage. -
Endanger
to expose to danger; imperil, verb, verb, it was foolish to endanger your life in that way ., aid , assist , comfort , help , save , take care, be careless... -
Endangered
threatened with a danger, threatened with extinction, adjective, endangered lives of trapped coal miners ., the bald eagle may be endangered ., at risk... -
Endangerment
to expose to danger; imperil, noun, it was foolish to endanger your life in that way ., hazard , imperilment , jeopardy , peril , risk -
Endear
to make dear, esteemed, or beloved, obsolete . to make costly., verb, verb, he endeared himself to his friends with his gentle ways ., disenchant , repulse,... -
Endearingly
tending to make dear or beloved., manifesting or evoking affection, an endearing smile . -
Endearment
the act of endearing., the state of being endeared., something that endears; an action or utterance showing affection, noun, to murmur endearments ., fondness... -
Endeavor
to exert oneself to do or effect something; make an effort; strive, to attempt; try, archaic . to attempt to achieve or gain., a strenuous effort; attempt.,... -
Endeavour
to exert oneself to do or effect something; make an effort; strive, to attempt; try, archaic . to attempt to achieve or gain., a strenuous effort; attempt.,... -
Ended
having come or been brought to a conclusion; "the harvesting was complete"; "the affair is over, ended, finished"; "the abruptly terminated interview"[syn:... -
Endemic
natural to or characteristic of a specific people or place; native; indigenous, belonging exclusively or confined to a particular place, an endemic disease.,... -
Endemicity
natural to or characteristic of a specific people or place; native; indigenous, belonging exclusively or confined to a particular place, an endemic disease.,... -
Endermic
acting through the skin, as a medicine, by absorption. -
Ending
a bringing or coming to an end; termination; close, the final or concluding part; conclusion, death; destruction., grammar . a morpheme, esp. an inflection,... -
Endive
a composite plant, cichorium endivia, having a rosette of often curly-edged leaves used in salads. compare escarole ., also called belgian endive , french... -
Endless
having or seeming to have no end, limit, or conclusion; boundless; infinite; interminable; incessant, made continuous, as by joining the two ends of a... -
Endlessness
having or seeming to have no end, limit, or conclusion; boundless; infinite; interminable; incessant, made continuous, as by joining the two ends of a... -
Endlong
lengthwise. -
Endmost
farthest; most distant; last, adjective, the endmost lands of the earth ., hindermost , hindmost , lattermost , rearmost -
Endoblast
endoderm ( def. 1 ) ., hypoblast ( def. 2 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.