- Từ điển Anh - Anh
Endanger
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to expose to danger; imperil
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- be careless , chance , chance it , expose , hazard , imperil , lay on the line , lay open * , leave defenseless , leave in the middle , make liable , menace , peril , play into one’s hands , put at risk , put in danger , put on the spot , risk , stick one’s neck out , subject to loss , threaten , venture , jeopardize , compromise
Xem thêm các từ khác
-
Endangered
threatened with a danger, threatened with extinction, adjective, endangered lives of trapped coal miners ., the bald eagle may be endangered ., at risk... -
Endangerment
to expose to danger; imperil, noun, it was foolish to endanger your life in that way ., hazard , imperilment , jeopardy , peril , risk -
Endear
to make dear, esteemed, or beloved, obsolete . to make costly., verb, verb, he endeared himself to his friends with his gentle ways ., disenchant , repulse,... -
Endearingly
tending to make dear or beloved., manifesting or evoking affection, an endearing smile . -
Endearment
the act of endearing., the state of being endeared., something that endears; an action or utterance showing affection, noun, to murmur endearments ., fondness... -
Endeavor
to exert oneself to do or effect something; make an effort; strive, to attempt; try, archaic . to attempt to achieve or gain., a strenuous effort; attempt.,... -
Endeavour
to exert oneself to do or effect something; make an effort; strive, to attempt; try, archaic . to attempt to achieve or gain., a strenuous effort; attempt.,... -
Ended
having come or been brought to a conclusion; "the harvesting was complete"; "the affair is over, ended, finished"; "the abruptly terminated interview"[syn:... -
Endemic
natural to or characteristic of a specific people or place; native; indigenous, belonging exclusively or confined to a particular place, an endemic disease.,... -
Endemicity
natural to or characteristic of a specific people or place; native; indigenous, belonging exclusively or confined to a particular place, an endemic disease.,... -
Endermic
acting through the skin, as a medicine, by absorption. -
Ending
a bringing or coming to an end; termination; close, the final or concluding part; conclusion, death; destruction., grammar . a morpheme, esp. an inflection,... -
Endive
a composite plant, cichorium endivia, having a rosette of often curly-edged leaves used in salads. compare escarole ., also called belgian endive , french... -
Endless
having or seeming to have no end, limit, or conclusion; boundless; infinite; interminable; incessant, made continuous, as by joining the two ends of a... -
Endlessness
having or seeming to have no end, limit, or conclusion; boundless; infinite; interminable; incessant, made continuous, as by joining the two ends of a... -
Endlong
lengthwise. -
Endmost
farthest; most distant; last, adjective, the endmost lands of the earth ., hindermost , hindmost , lattermost , rearmost -
Endoblast
endoderm ( def. 1 ) ., hypoblast ( def. 2 ) . -
Endocardial
situated within the heart; intracardiac., also, endocardiac -
Endocarditis
inflammation of the endocardium.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.