- Từ điển Anh - Anh
Epicure
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who cultivates a refined taste, esp. in food and wine; connoisseur.
Archaic . a person dedicated to sensual enjoyment.
Synonyms
noun
- bon vivant , connoisseur , epicurean , gastronome , gastronomer , gastronomist , gourmand , hedonist , sensualist , voluptuary , glutton , gourmet , sybarite
Xem thêm các từ khác
-
Epicurean
fond of or adapted to luxury or indulgence in sensual pleasures; having luxurious tastes or habits, esp. in eating and drinking., fit for an epicure, (... -
Epicureanism
the philosophical system or doctrine of epicurus, holding that the external world is a series of fortuitous combinations of atoms and that the highest... -
Epicurism
the philosophical system or doctrine of epicurus, holding that the external world is a series of fortuitous combinations of atoms and that the highest... -
Epicycle
astronomy . a small circle the center of which moves around in the circumference of a larger circle, mathematics . a circle that rolls, externally or internally,... -
Epicyclic
astronomy . a small circle the center of which moves around in the circumference of a larger circle, mathematics . a circle that rolls, externally or internally,... -
Epicycloid
a curve generated by the motion of a point on the circumference of a circle that rolls externally, without slipping, on a fixed circle. equation, x a b... -
Epicycloidal
a curve generated by the motion of a point on the circumference of a circle that rolls externally, without slipping, on a fixed circle. equation, x a b... -
Epideictic
designed primarily for rhetorical display; "epideictic orations" -
Epidemic
also, epidemical. (of a disease) affecting many persons at the same time, and spreading from person to person in a locality where the disease is not permanently... -
Epidemical
also, epidemical. (of a disease) affecting many persons at the same time, and spreading from person to person in a locality where the disease is not permanently... -
Epidemicity
also, epidemical. (of a disease) affecting many persons at the same time, and spreading from person to person in a locality where the disease is not permanently... -
Epidemiology
the branch of medicine dealing with the incidence and prevalence of disease in large populations and with detection of the source and cause of epidemics... -
Epidendrum
any of numerous tropical american orchids of the genus epidendrum, having variously colored, often showy flowers. -
Epidermal
anatomy . the outer, nonvascular, nonsensitive layer of the skin, covering the true skin or corium., zoology . the outermost living layer of an animal,... -
Epidermic
anatomy . the outer, nonvascular, nonsensitive layer of the skin, covering the true skin or corium., zoology . the outermost living layer of an animal,... -
Epidermis
anatomy . the outer, nonvascular, nonsensitive layer of the skin, covering the true skin or corium., zoology . the outermost living layer of an animal,... -
Epidermoid
composed of or resembling epidermal tissue, epidermoid carcinoma . -
Epidiascope
a type of magic lantern that projects the image of an opaque object onto a screen. -
Epigastric
lying upon, distributed over, or pertaining to the epigastrium. -
Epigastrium
the upper and median part of the abdomen, lying over the stomach.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.