- Từ điển Anh - Anh
Epistrophe
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called epiphora. Rhetoric . the repetition of a word or words at the end of two or more successive verses, clauses, or sentences, as in I should do Brutus wrong, and Cassius wrong. Compare anaphora ( def. 1 ) .
Neoplatonism . the realization by an intellect of its remoteness from the One.
Xem thêm các từ khác
-
Epistyle
the architrave of a classical building. -
Epitaph
a commemorative inscription on a tomb or mortuary monument about the person buried at that site., a brief poem or other writing in praise of a deceased... -
Epithalamia
a song or poem in honor of a bride and bridegroom. -
Epithalamic
epithalamion. -
Epithalamium
epithalamion., an ode honoring a bride and bridegroom -
Epithelial
any animal tissue that covers a surface, or lines a cavity or the like, and that, in addition, performs any of various secretory, transporting, or regulatory... -
Epithelium
any animal tissue that covers a surface, or lines a cavity or the like, and that, in addition, performs any of various secretory, transporting, or regulatory... -
Epithet
any word or phrase applied to a person or thing to describe an actual or attributed quality, a characterizing word or phrase firmly associated with a person... -
Epithetic
any word or phrase applied to a person or thing to describe an actual or attributed quality, a characterizing word or phrase firmly associated with a person... -
Epithetical
any word or phrase applied to a person or thing to describe an actual or attributed quality, a characterizing word or phrase firmly associated with a person... -
Epitome
a person or thing that is typical of or possesses to a high degree the features of a whole class, a condensed account, esp. of a literary work; abstract.,... -
Epitomise
to contain or represent in small compass; serve as a typical example of; typify, to make an epitome of, this meadow epitomizes the beauty of the whole... -
Epitomist
a person who writes an epitome. -
Epitomize
to contain or represent in small compass; serve as a typical example of; typify, to make an epitome of, verb, this meadow epitomizes the beauty of the... -
Epizoa
an external parasite or commensal on the body of an animal; ectozoon. -
Epizoic
externally parasitic. -
Epizoon
an external parasite or commensal on the body of an animal; ectozoon. -
Epizootic
(of diseases) spreading quickly among animals., an epizootic disease. -
Epizooty
epizootic. -
Epoch
a particular period of time marked by distinctive features, events, etc., the beginning of a distinctive period in the history of anything, a point of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.