- Từ điển Anh - Anh
Excise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an internal tax or duty on certain commodities, as liquor or tobacco, levied on their manufacture, sale, or consumption within the country.
a tax levied for a license to carry on certain employments, pursue certain sports, etc.
British . the branch of the civil service that collects excise taxes.
Verb (used with object)
to impose an excise on.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
verb
- amputate , black out , blot out * , blue pencil , cross out , cut , cut off , cut out , cut up , destroy , edit , elide , eradicate , erase , expunge , exscind , exsect , exterminate , extirpate , extract , gut , knock off * , launder * , lop off , resect , scissor out , scratch out , slash , stamp out * , strike , trim , wipe out , x out , assessment , charge , dele , delete , duty , levy , omit , remove , surcharge , tariff , tax , toll
Xem thêm các từ khác
-
Excision
the act of removal; an excising., surgery . the surgical removal of a foreign body or of tissue., excommunication., noun, cutting , abscission , extirpation... -
Excitable
easily excited, capable of being excited., adjective, adjective, prima donnas had the reputation of being excitable and temperamental ., calm , easy ,... -
Excitableness
easily excited, capable of being excited., prima donnas had the reputation of being excitable and temperamental . -
Excitant
exciting; stimulating., physiology . something that excites; a stimulant. -
Excitation
the act of exciting., the state of being excited., electricity ., physics . a process in which a molecule, atom, nucleus, or particle is excited., also... -
Excitative
tending to excite. -
Excitatory
tending to excite. -
Excite
to arouse or stir up the emotions or feelings of, to arouse or stir up (emotions or feelings), to cause; awaken, to stir to action; provoke or stir up,... -
Excited
stirred emotionally; agitated, stimulated to activity; brisk, adjective, adjective, an excited crowd awaited the arrival of the famed rock group ., an... -
Excitement
an excited state or condition., something that excites., noun, noun, apathy , boredom , calm , calmness , dullness , lull , peace , imperturbation , non-chalance... -
Exciter
a person or thing that excites., electricity . an auxiliary generator that supplies energy for the excitation of another electric machine. -
Exciting
producing excitement; stirring; thrilling, adjective, adjective, an exciting account of his trip to tibet ., boring , moderate , unenthused , unenthusiastic... -
Exclaim
to cry out or speak suddenly and vehemently, as in surprise, strong emotion, or protest., to cry out; say loudly or vehemently., verb, verb, be quiet,... -
Exclamation
the act of exclaiming; outcry; loud complaint or protest, an interjection., rhetoric . ecphonesis., noun, noun, the speech was continually interrupted... -
Exclamatory
using, containing, or expressing exclamation, pertaining to exclamation., an exclamatory sentence . -
Exclave
a portion of a country geographically separated from the main part by surrounding alien territory, west berlin was an exclave of west germany . -
Exclude
to shut or keep out; prevent the entrance of., to shut out from consideration, privilege, etc., to expel and keep out; thrust out; eject, verb, verb, employees... -
Excluded
to shut or keep out; prevent the entrance of., to shut out from consideration, privilege, etc., to expel and keep out; thrust out; eject, employees and... -
Excluding
to shut or keep out; prevent the entrance of., to shut out from consideration, privilege, etc., to expel and keep out; thrust out; eject, employees and... -
Exclusion
an act or instance of excluding., the state of being excluded., physiology . a keeping apart; blocking of an entrance., noun, noun, acceptance , addition...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.