- Từ điển Anh - Việt
Levy
Nghe phát âmMục lục |
/´levi/
Thông dụng
Danh từ
Sự thu (thuế); tiền thuế thu được
Sự tuyển quân; số quân tuyển được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ( (cũng) levy en masse)
Ngoại động từ
Thu (thuế)
Tuyển (quân)
(pháp lý) đánh (thuế)
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) thu thuế
Kinh tế
bắt giữ
cưỡng chế
đánh thuế
đánh thuế (hàng hóa)
sai áp (tài sản...)
sự bắt giữ
sự đánh thuế, thu thuế
sự cưỡng chế (tài sản...)
thu thuế
- tax levy
- sự thu thuế
thuế
- betterment levy
- thuế gia tăng giá trị tự nhiên
- capital levy
- thuế trên vốn
- capital levy
- thuế vốn
- fiscal levy
- thuế tài chính
- import levy
- thuế nhập khẩu
- levy a duty on imported goods
- đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
- levy on farm products
- thuế (bù trừ) nông sản
- levy on goods exported
- thuế hàng hóa xuất khẩu
- tax levy
- sự thu thuế
- training levy
- thuế đào tạo
- variable levy
- thuế khả biến
tiền thuế
tiền thuế thu được
việc thu thuế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burden , collection , custom , duty , exaction , excise , fee , gathering , imposition , impost , muster , tariff , toll , conscription , induction , assessment
verb
- call , call up , charge , collect , demand , exact , extort , gather , lay on , place , put on , raise , set , summon , tax , wrest , wring , assess , put , conscript , induct , assessment , burden , duty , extent , fee , fine , impose , tariff , tithe , toll , wage
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Levy a duty on imported goods
đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu, -
Levy en masse
Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu, -
Levy facing
mặt nạ levi (chống thấm), -
Levy on farm products
thuế (bù trừ) nông sản, -
Levy on goods exported
thuế hàng hóa xuất khẩu, -
Levy tax
đánh thuế, -
Lewd
/ lju:d /, Tính từ: dâm dục, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy... -
Lewdly
Phó từ: dâm đãng, dâm dật, -
Lewdness
/ ´lju:dnis /, danh từ, tính dâm dục, tính dâm dật, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness... -
Lewis
/ ´lu:is /, Danh từ: (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao), Xây... -
Lewis correlation
hiệu chỉnh lewis, -
Lewis gun
Danh từ: súng liên thanh liuit, -
Lewis modulus
môđun lewis, số lewis, tiêu chuẩn lewis, -
Lewis number
môđun lewis, số lewis, tiêu chuẩn lewis, -
Lewisite
/ ´lu:isait /, Danh từ: liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh), -
Lewisson
Danh từ: đồ kẹp (cần trục), đồ móc, nêm, bulông móng, -
Lexcography
Toán & tin: từ vựng học, -
Lexeme
/ ´leksi:m /, Danh từ: (ngôn ngữ) từ vị, -
Lexer, curved scissors
kéo lexer, cong, -
Lexer flat chisel for prosth, curved, 16
Đục xương, lexer, lưỡi dẹt, cong, 16x265 mm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.