- Từ điển Anh - Việt
Duty
Nghe phát âmMục lục |
/'dju:ti/
Thông dụng
Danh từ
Sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên)
Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
Phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật
Thuế (hải quan...)
(kỹ thuật) công suất
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Phụ tải, chế độ (làm việc), công suất, năng suất
Toán & tin
nghĩa vụ, nhiệm vụ
Xây dựng
sức trục
Điện
bổn phận
Kỹ thuật chung
năng suất
- evaporator duty
- năng suất bay hơi
- freezing duty
- năng suất kết đông
- heat removal duty
- năng suất thải nhiệt
- heat-extraction duty
- năng suất thải nhiệt
- heavy-duty machine
- máy năng suất cao
- normal refrigerating duty
- năng suất lạnh tiêu chuẩn
- partial duty port
- cửa hạ năng suất lạnh
nghĩa vụ
nhiệm vụ
- duty regulation
- quy trình nhiệm vụ
- entrance on duty-EOD
- ngày vào nhiệm vụ
nhu cầu tưới
sự tác dụng
thuế
trách nhiệm
tải
Kinh tế
công suất
thuế
- aggregate at duty paid
- giá đã trả thuế quan
- aggregate duty paid
- giá hàng đã trả thuế
- agricultural duty
- thuế nông nghiệp
- alternative duty
- thuế lựa chọn (tính theo số lượng hay theo giá trị)
- antidumping duty
- thuế chống bán phá giá
- capital duty
- thuế tem phát hành cổ phiếu
- chargeable with a duty
- phải tính thuế
- CiF landed, duty paid CiF
- dỡ hàng đã nộp thuế
- coefficient duty
- thuế chỉ số (giá hàng)
- compensation duty
- thuế bù trừ
- compensatory duty
- thuế bù trừ
- compliance for stamp duty
- quy định thuế tem
- composition for stamp duty
- quy định thuế tem
- composition for stamp duty
- sự đặt mua tem thuế
- conditional duty-free importation
- nhập khẩu miễn thuế có điều kiện
- consumption duty
- thuế tiêu dùng
- cost, insurance, freight, duty paid
- giá CiF cộng thuế hải quan
- cost, insurance, freight, duty paid
- giá đến bờ cộng thuế hải quan
- countervailing duty
- thuế bù trừ
- countervailing duty
- thuế chống bán phá giá
- customs duty
- thuế hải quan
- customs duty
- thuế quan
- customs duty (customsduties)
- thuế hải quan
- customs duty (customsduties)
- thuế quan
- DDP (deliveredduty paid)
- giao tại đích đã nộp thuế
- DDU (deliveredduty unpaid)
- giao tại đích chưa nộp thuế
- declared goods for duty
- hàng khai thuế
- delivered duty paid
- giao hàng sau khi trả thuế tại điểm đến chỉ định
- delivered duty paid
- giao tại đích đã nộp thuế
- delivered duty unpaid
- giao tại đích chưa nộp thuế
- delivered ex quay (dutypaid)
- giao tại cầu cảng (đã nộp thuế)
- differential duty
- thuế phân biệt
- discrimination duty
- thuế sai biệt, thuế quan phân biệt
- double duty clause
- điều khoản trả thuế gấp đôi
- dumping duty
- thuế chống bán phá giá
- duty assessment
- đánh giá nộp thuế
- duty assessment
- giá đánh thuế
- duty assessment
- sự đánh giá quan thuế
- duty certificate
- giấy chứng đã nộp thuế
- duty drawback
- hoàn lại thuế quan
- duty drawback
- sự hoàn lại thuế
- duty exemption
- sự miễn thuế
- duty insurance
- bảo hiểm quan thuế
- duty memo
- giấy (ghi tiền) nộp thuế
- duty on imported goods
- thuế hàng hóa nhập khẩu
- duty on silk
- thuế nhập (hàng) tơ lụa
- duty on value added
- thuế tăng trị
- duty paid CIF landed
- CIF dỡ hàng đã nộp thuế
- duty quota
- hạn ngạch thuế quan
- duty receipt
- biên lai nộp thuế
- duty unpaid
- thuế quan chưa nộp
- duty-free articles
- hàng miễn thuế
- duty-free certificate
- giấy chứng miễn thuế
- duty-free entry
- tờ khai miễn thuế quan
- duty-free entry
- tờ khai vào cảng miễn thuế
- duty-free goods
- hàng miễn thuế
- duty-free importation
- sự nhập khẩu (được) miễn thuế
- duty-free imports
- hàng nhập khẩu miễn thuế
- duty-free price
- giá chưa tính thuế
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...)
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế quan
- duty-free slip
- giấy miễn thuế
- duty-free system
- chế độ miễn thuế
- duty-free treatment
- đãi ngộ miễn thuế
- duty-free treatment
- sự ưu đãi miễn thuế
- duty-paid
- đã nộp thuế (hải quan)
- duty-paid certificate
- giấy chứng nhận đã nộp thuế
- duty-paid contract
- hợp đồng đã trả thuế
- duty-paid entry
- tờ khai đã nộp thuế hải quan
- duty-paid goods
- hàng đã nộp thuế (hải quan)
- duty-paid price
- giá đã trả thuế
- duty-paid price
- giá gồm thuế
- duty-paid price
- giá hàng trong đó đã tính cả thuế nhập khẩu
- duty-paid sale
- sự bán hàng đã nộp thuế
- duty-paid terms
- điều kiện giao hàng đã nộp thuế hải quan
- duty-paid value
- giá trị đã trả thuế
- entrance duty
- thuế nhập khẩu
- entry for duty-free goods
- tờ khai hàng miễn thuế hải quan
- entry for duty-free goods
- tờ khai nhập khẩu hàng miễn thuế
- equivalent duty
- thuế quan tương đương
- estate duty
- thuế di sản
- ex quay duty paid
- giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan
- exchange supplementary duty
- thuế ngoại hối bổ sung
- excise duty
- thuế hàng hóa
- excite duty
- thuế hàng hóa
- exemption from custom duty
- sự miễn thuế quan
- exemption from duty
- sự miễn thuế
- export duty
- thuế xuất khẩu
- extra duty
- thuế bổ sung
- extra duty
- thuế đặc biệt
- goods duty paid
- hàng đã trả thuế quan
- import duty
- thuế nhập khẩu
- import duty
- thuế quan
- impose a duty on goods
- đánh thuế hàng hóa
- key industry duty
- thuế quan bảo hộ công nghiệp cơ sở
- legacy duty
- thuế di sản
- levy a duty on imported goods
- đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
- liable to customs duty
- phải trả thuế quan
- liable to stamp duty
- phải chịu thuế con niên
- lower the duty
- hạ thấp mức thuế
- matching duty
- thuế chống trợ cấp
- matching duty
- thuế quan chống phá giá
- nominal customs duty
- thuế quan danh nghĩa
- non-preferential duty
- thuế quan không ưu đãi
- pay duty [[]] (to...)
- trả thuế (quan) về ... (một loại hàng)
- payment of duty
- đóng thuế
- payment of duty
- nộp thuế
- post-entry duty
- thuế nhập khẩu bổ sung
- post-entry duty
- tờ khai bổ túc thuế nhập khẩu
- preferential duty
- thuế quan ưu đãi
- preserving duty
- thuế quan duy trì
- price duty paid
- giá đã trả thuế
- probate duty
- thuế di sản
- prohibitive duty
- thuế ngăn cản nhập khẩu
- protective duty
- thuế quan bảo hộ
- protective export duty
- thuế xuất khẩu bảo hộ
- protective export duty
- thuế xuất khẩu có tính bảo hộ
- protective import duty
- thuế nhập khẩu bảo hộ
- rate of duty
- thuế suất thuế quan
- reduction of duty
- giảm thuế quan
- relief from duty
- giảm miễn thuế
- removal permit (ofduty-paid goods)
- giấy phép dời chuyển hàng (đã trả thuế)
- retaliatory duty
- thuế trả đũa
- revenue duty
- thuế (quan) tài chính
- revenue duty
- thuế quan tài chánh
- seasonal duty
- thuế quan theo mùa
- sliding-scale duty
- thuế suất (quan thuế) khả biến
- specific duty
- thuế theo lượng
- spirits duty
- thuế rượu
- stamp duty
- thuế trước bạ
- stamp duty
- thuế tem
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế chuyển nhượng
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế con niêm
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế trước bạ
- statutory rate of duty
- thuế suất pháp định
- steamer pays duty
- bên chủ tàu trả thuế
- subject to customs duty
- phải trả thuế quan
- subject to duty
- trường hợp phải nộp xong thuế
- subject to stamp duty
- phải đóng thuế con niêm
- successive duty
- thuế thừa kế
- supplemental exchange duty
- thuế hối đoái bổ sung
- table of export duty
- bảng thuế xuất khẩu
- tariff duty
- thuế quan
- television duty
- thuế truyền hình
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng (chứng khoán)
- transfer duty
- thuế sang tên
- transit duty
- thuế quá cảnh
- transit duty
- thuế quan chuyển cảng
- transit duty
- thuế thông hành
- treble duty
- thuế (quan) ba tầng
- underevaluation duty
- thuế phạt vì khai thấp giá hàng (thuế báo thấp giá hàng)
- undervaluation duty
- thuế phạt vì khai thấp giá hàng
thuế (hàng hóa)
thuế (hóa hóa)
Địa chất
công suất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burden , business , calling , charge , chore , commission , commitment , committal , contract , devoir , dues , engagement , function , hook * , job , load , millstone * , minding the store , mission , must , need , obligation , occupation , office , onus , ought , pains , part , province , role , service , station , string * , taking care of business , task , trouble , trust , undertaking , weight , work , assessment , custom , customs , due , excise , impost , levy , rate , revenue , tariff , toll , accountability , accountableness , allegiance , amenability , answerability , call of duty , conscience , deference , faithfulness , good faith , honesty , integrity , liability , loyalty , obedience , pledge , respect , reverence , imperative , responsibility , assignment , stint , application , employment , use , utilization , deontology , detail , dharma , fealty , honor , incumbency , noblesse oblige , objective , piety , promise , purpose , shift , tax , trick , watch
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Duty, duty cycle
chế độ làm việc, chu trình làm việc, -
Duty-bound
/ ,dju:ti'baund /, Tính từ:, they are duty-bound to do it, họ buộc lòng phải làm việc ấy -
Duty-free
/ ´djuti¸fri: /, Tính từ & phó từ: không phải nộp thuế, được miễn thuế, Xây... -
Duty-free articles
hàng miễn thuế, -
Duty-free certificate
giấy chứng miễn thuế, -
Duty-free entry
tờ khai miễn thuế quan, tờ khai vào cảng miễn thuế, -
Duty-free goods
hàng miễn thuế, entry for duty-free goods, tờ khai hàng miễn thuế hải quan, entry for duty-free goods, tờ khai nhập khẩu hàng miễn... -
Duty-free importation
sự nhập khẩu (được) miễn thuế, -
Duty-free imports
hàng nhập khẩu miễn thuế, -
Duty-free price
giá chưa tính thuế, -
Duty-free shop
cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...), cửa hàng miễn thuế quan -
Duty-free slip
giấy miễn thuế, -
Duty-free system
chế độ miễn thuế, -
Duty-free treatment
đãi ngộ miễn thuế, sự ưu đãi miễn thuế, -
Duty-list
Danh từ: danh sách trực nhật, -
Duty-paid
Tính từ: Đã nộp thuế, đã nộp thuế (hải quan), duty-paid entry, tờ khai đã nộp thuế hải quan,... -
Duty-paid certificate
giấy chứng nhận đã nộp thuế, -
Duty-paid contract
hợp đồng đã trả thuế, -
Duty-paid entry
tờ khai đã nộp thuế hải quan, -
Duty-paid goods
hàng đã nộp thuế (hải quan),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.