- Từ điển Anh - Anh
Excurrent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
running out or forth.
Zoology . giving passage outward; affording exit
Botany .
- having the axis prolonged so as to form an undivided main stem or trunk, as the stem of the spruce.
- projecting beyond the apex, as the midrib in certain leaves.
Xem thêm các từ khác
-
Excursion
a short trip or outing to some place, usually for a special purpose and with the intention of a prompt return, a trip on a train, ship, etc., at a reduced... -
Excursionist
a person who goes on an excursion., noun, sightseer -
Excursive
given to making excursions in speech, thought, etc.; wandering; digressive., of the nature of such excursions; rambling; desultory, adjective, excursive... -
Excursiveness
given to making excursions in speech, thought, etc.; wandering; digressive., of the nature of such excursions; rambling; desultory, excursive conversation... -
Excursus
a detailed discussion of some point in a book, esp. one added as an appendix., a digression or incidental excursion, as in a narrative., noun, aside ,... -
Excusable
to regard or judge with forgiveness or indulgence; pardon or forgive; overlook (a fault, error, etc.), to offer an apology for; seek to remove the blame... -
Excuse
to regard or judge with forgiveness or indulgence; pardon or forgive; overlook (a fault, error, etc.), to offer an apology for; seek to remove the blame... -
Excused
to regard or judge with forgiveness or indulgence; pardon or forgive; overlook (a fault, error, etc.), to offer an apology for; seek to remove the blame... -
Exeat
permission granted by a bishop to a priest to leave the diocese., british . official permission for a student to be absent from a college or university. -
Execrable
utterly detestable; abominable; abhorrent., very bad, adjective, adjective, an execrable stage performance ., nice , pleasant, abhorrent , abominable ,... -
Execrate
to detest utterly; abhor; abominate., to curse; imprecate evil upon; damn; denounce, to utter curses., verb, verb, he execrated all who opposed him .,... -
Execration
the act of execrating., a curse or imprecation, the object execrated; a thing held in abomination., noun, noun, the execrations of the prophet terrified... -
Execrative
pertaining to or characterized by execration., prone to execrate. -
Execratory
pertaining to execration., having the nature of or containing an execration. -
Executable
to carry out; accomplish, to perform or do, to inflict capital punishment on; put to death according to law., to murder; assassinate., to produce in accordance... -
Executant
a person who executes or performs, esp. musically., of or pertaining to a performer, esp. a musician., performing, esp. in public. -
Execute
to carry out; accomplish, to perform or do, to inflict capital punishment on; put to death according to law., to murder; assassinate., to produce in accordance... -
Execution
the act or process of executing., the state or fact of being executed., the infliction of capital punishment or, formerly, of any legal punishment., the... -
Executioner
an official who inflicts capital punishment in pursuance of a legal warrant., a person who executes an act, will, judgment, etc., noun, electrocutioner... -
Executive
a person or group of persons having administrative or supervisory authority in an organization., the person or persons in whom the supreme executive power...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.