- Từ điển Anh - Việt
Sponge
/spʌndʒ/
Thông dụng
Danh từ (như) .spunge
Bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển)
Cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...)
Vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải thấm nước (gạc dùng trong phẫu thuật..)
Sự rửa sạch, sự lau chùi bằng bọt biển
Bánh xốp (như) sponge-cake
Người uống rượu như uống nước lã
Người ăn bám, người ăn chực
Ngoại động từ
Lau chùi, tắm rửa, cọ sạch (bằng bọt biển)
(thông tục) lấy được (tiền..); bòn rút (bằng cách nịnh nọt)
( + off/out) tẩy (bằng cách dùng bọt biển cọ rửa)
( + on/off) ăn bám, ăn chực
( + up) dùng bọt biển để hút hết (chất lỏng)
Nội động từ
Vớt bọt biển
Hút nước (như) bọt biển
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cao-su xốp
Giải thích EN: 1. the soft, porous, fibrous framework of certain animals or colonies of this group, especially of the genera Spongia and Hippospongia, from which the living matter has been removed; it readily absorbs water and remains soft when wet; used in the bathing and cleansing of surfaces.the soft, porous, fibrous framework of certain animals or colonies of this group, especially of the genera Spongia and Hippospongia, from which the living matter has been removed; it readily absorbs water and remains soft when wet; used in the bathing and cleansing of surfaces. 2. a similar absorbent made of artificial material.a similar absorbent made of artificial material.
Giải thích VN: 1.Là khung sợi thô, xốp, mềm của động vật hay thuộc nhóm này, đặc biệt là của giống Spongia và Hippospongia, từ đây có thể lấy đi các chất sống. Nó hấp thụ nước và giữ mềm khi ẩm ướt và dùng làm sạch bề mặt . 2. Máy hút tương tự loại này được làm bằng các chất tự tạo.
vật xốp (giống bọt biển)
Điện lạnh
chất xốp (mềm)
Kỹ thuật chung
bọt bể
bọt biển
bọt xốp
Giải thích EN: A catalyst made of wood shavings coated with iron oxide; used in processes removing hydrogen sulfide from industrial gases.
Giải thích VN: Một chất xúc tác làm bằng mạt gỗ bào được phủ bằng ion dioxit sử dụng trong quy trình loại bỏ hydrogen sulfide ra khỏi các khí công nghiệp.
cao su mềm
đá bọt
vật liệu xốp
Kinh tế
bột nhồi lỏng (đã trộn men)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bum * , cadger , deadbeat * , freeloader * , hanger-on , leech * , panhandler , parasite , scrounger , bloodsucker , leech , drunk , inebriate , sot , tippler
verb
- beg , bum * , cadge , chisel * , freeload * , hit up , hustle , live off of , panhandle , scrounge , leech
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sponge-bag
Danh từ: túi không thấm nước (để bỏ thuốc đáng răng, xà phòng.. nhất là khi đi du lịch),... -
Sponge-bath
Danh từ: sự lau người bằng bọt biển, chậu thau to để lau người, -
Sponge-berry
Danh từ: (thực vật) cây chùm bao, -
Sponge-cake
Danh từ: bánh xốp (làm bằng trứng, đường và bột), -
Sponge-cloth
Danh từ: vải xốp; khăn xốp, -
Sponge-cover
Danh từ: vải bọc súng lớn, -
Sponge-pudding
Danh từ: bánh pút đinh tựa như bánh xốp, -
Sponge-type cookies
bánh quy xốp, -
Sponge brake pedal
bàn đạp thắng êm, -
Sponge dough
bột lên men đầu, -
Sponge dough method
phương pháp lên men làm bột nhào, -
Sponge grease
mỡ xốp, -
Sponge iron
sắt xốp, sắt nhiều bọt, -
Sponge lead
bọt bể chì, chì xốp, chỉ rỗ, -
Sponge metal
kim loại xốp, -
Sponge plastics
chất dẻo xốp, -
Sponge rubber
Danh từ: cao su xốp để làm vật lót, cao su xốp, cao-su xốp, -
Sponge rubber valve
van cao su xốp (kiểm soát nhiệt độ khí nạp), -
Spongeitis
viêm thể hang dương vật, viêm quanh niệu đạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.