- Từ điển Anh - Anh
Exemplification
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of exemplifying.
something that exemplifies; an illustration or example.
Law . an attested copy of a document, under official seal.
Xem thêm các từ khác
-
Exemplify
to show or illustrate by example., to furnish or serve as an example of, law . to transcribe or copy; make an attested copy of (a document) under seal.,... -
Exempt
to free from an obligation or liability to which others are subject; release, released from, or not subject to, an obligation, liability, etc., a person... -
Exemption
the circumstances of a taxpayer, as age or number of dependents, that allow him or her to make certain deductions from taxable income., the act of exempting.,... -
Exenterate
to remove the contents of; disembowel; eviscerate., surgery . eviscerate. -
Exenteration
to remove the contents of; disembowel; eviscerate., surgery . eviscerate. -
Exequatur
a written recognition of a consul by the government of the state in which he or she is stationed giving authorization to exercise appropriate powers.,... -
Exercisable
bodily or mental exertion, esp. for the sake of training or improvement of health, something done or performed as a means of practice or training, a putting... -
Exercise
bodily or mental exertion, esp. for the sake of training or improvement of health, something done or performed as a means of practice or training, a putting... -
Exercitation
exercise or exertion, as of the faculties or powers of the body or mind, practice or training, the performance of a religious observance; an act of worship.,... -
Exert
to put forth or into use, as power; exercise, as ability or influence; put into vigorous action, to put (oneself) into strenuous, vigorous action or effort.,... -
Exertion
vigorous action or effort, an effort, exercise, as of power or faculties., an instance of this., noun, noun, physical and mental exertion ., a great exertion... -
Exeunt
(they) go offstage (used formerly as a stage direction, usually preceding the names of the characters), exeunt soldiers and townspeople . -
Exfoliate
to throw off in scales, splinters, etc., to remove the surface of (a bone, the skin, etc.) in scales or laminae., to throw off scales or flakes; peel off... -
Exfoliation
the act, state, or process of exfoliating., the state of being exfoliated., something that is exfoliated or scaled off., noun, peeling , flaking , depilation... -
Exhalation
the act of exhaling., something that is exhaled; vapor; emanation., noun, exhaling , expiration , respiration , breath , emanation , vapor , air , effluvium... -
Exhale
to emit breath or vapor; breathe out., to pass off as vapor; pass off as an effluence., to breathe out; emit (air, vapor, sound, etc.), to give off as... -
Exhaust
to drain of strength or energy, wear out, or fatigue greatly, as a person, to use up or consume completely; expend the whole of, to draw out all that is... -
Exhaust pipe
a pipe through which burned gases travel from the exhaust manifold to the muffler -
Exhausted
drained of energy or effectiveness; extremely tired; completely exhausted; "the day's shopping left her exhausted"; "he went to bed dog-tired"; "was fagged... -
Exhauster
to drain of strength or energy, wear out, or fatigue greatly, as a person, to use up or consume completely; expend the whole of, to draw out all that is...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.