- Từ điển Anh - Anh
Expiate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ated, -ating.
to atone for; make amends or reparation for
Synonyms
verb
- absolve , amend , appease , atone , atone for , compensate , correct , do penance , excuse , forgive , pay one’s dues , rectify , redeem , redress , remedy , square things , reconcile
Xem thêm các từ khác
-
Expiation
the act of expiating., the means by which atonement or reparation is made. -
Expiator
to atone for; make amends or reparation for, to expiate one 's crimes . -
Expiatory
able to make atonement or expiation; offered by way of expiation, adjective, expiatory sacrifices ., lustral , lustrative , purgatorial , purificatory -
Expiration
a coming to an end; termination; close, the act of expiring, or breathing out; emission of air from the lungs., archaic . death., noun, noun, the expiration... -
Expiratory
pertaining to the expiration of air from the lungs. -
Expire
to come to an end; terminate, as a contract, guarantee, or offer., to emit the last breath; die., to breathe out., to die out, as a fire., to breathe out;... -
Expired
to come to an end; terminate, as a contract, guarantee, or offer., to emit the last breath; die., to breathe out., to die out, as a fire., to breathe out;... -
Expiry
expiration of breath., an end or termination, as of life or a contract. -
Expiscate
to find out by thorough and detailed investigation; discover through scrupulous examination. -
Explain
to make plain or clear; render understandable or intelligible, to make known in detail, to assign a meaning to; interpret, to make clear the cause or reason... -
Explain away
to make plain or clear; render understandable or intelligible, to make known in detail, to assign a meaning to; interpret, to make clear the cause or reason... -
Explainable
to make plain or clear; render understandable or intelligible, to make known in detail, to assign a meaning to; interpret, to make clear the cause or reason... -
Explainer
to make plain or clear; render understandable or intelligible, to make known in detail, to assign a meaning to; interpret, to make clear the cause or reason... -
Explanation
the act or process of explaining., something that explains; a statement made to clarify something and make it understandable; exposition, a meaning or... -
Explanative
serving to explain, adjective, an explanatory footnote ., elucidative , exegetic , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical... -
Explanatory
serving to explain, adjective, adjective, an explanatory footnote ., confusing , mysterious , obscure , perplexing , puzzling , vague, allegorical , analytical... -
Expletive
an interjectory word or expression, frequently profane; an exclamatory oath., a syllable, word, or phrase serving to fill out., grammar . a word considered... -
Explicable
capable of being explained., adjective, adjective, incomprehensible, solvable , intelligible , understandable , accountable , decipherable , illustratable... -
Explicate
to make plain or clear; explain; interpret., to develop (a principle, theory, etc.)., verb, verb, cloud , complicate , confuse , mystify , obscure , tangle,... -
Explicated
to make plain or clear; explain; interpret., to develop (a principle, theory, etc.).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.