- Từ điển Anh - Việt
Absolve
Nghe phát âmMục lục |
/əb'zɔlv/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách
Giải, cởi gỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquit , bleach , blink at , clear , discharge , exculpate , excuse , exempt , exonerate , forgive , free , go easy on , launder * , let off * , let off easy , let off the hook , let up on , liberate , lifeboat , loose , pardon , release , relieve , sanitize * , set free , spare , spring * , vindicate , whitewash , wink at * , wipe it off , wipe the slate clean , write off * , dispense , let off , overlook , remit
Từ trái nghĩa
verb
- bind , blame , charge , condemn , convict , hold , impeach , incriminate , obligate , punish , sentence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Absolver
/ əb´zɔlvə(r) /, -
Absonant
/ 'æbsənənt /, Tính từ: không hợp điệu, không hoà hợp, ( + to, from) không hợp với,... -
Absorb
/ əb'sɔ:b /, Ngoại động từ: hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn,... -
Absorb foreign investment (to...)
thu hút đầu tư nước ngoài, -
Absorb idle funds (to...)
thu hút vốn nhàn rỗi, -
Absorbability
/ əb,sɔ:bə'biliti /, Danh từ: khả năng hút thu, Xây dựng: độ hút... -
Absorbable
/ əb'sɔ:bəbl /, Tính từ: có thể nuốt được; có thể bị hút, có thể hút thu được; có thể... -
Absorbable suture
chỉ khâu tiêu được, -
Absorbablesuture
chỉ khâu tiêu được, -
Absorbance
khả năng hút, thu (bức xạ), -
Absorbed
/ əb'sɔ:bd /, Tính từ: miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú, Kinh tế:... -
Absorbed Dose
liều hấp thụ, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất thâm nhập vào các rào cản hấp thụ của cơ thể (như da, mô phổi,... -
Absorbed declination
sự tuột giá đã hấp thu, -
Absorbed dose
liều (lượng) hấp thụ, liều lượng hấp thụ, absorbed dose of ionizing radiation, liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa, absorbed... -
Absorbed dose of ionizing radiation
liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa, -
Absorbed dose rate
suất liều lượng hấp thụ, -
Absorbed energy
năng lượng hấp thụ, -
Absorbed heat
nhiệt lượng hấp thụ, nhiệt hút thu, nhiệt hấp thu, nhiệt hấp thụ, -
Absorbed horsepower
công suất hấp thụ, công suất tiêu thụ, Địa chất: công suất tiêu thụ, -
Absorbed moisture
độ ẩm hấp thụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.