- Từ điển Anh - Anh
Expressivity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the quality or state of being expressive.
Genetics . the degree to which a particular gene produces its effect in an organism.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Expressly
for the particular or specific purpose; specially, in an express manner; explicitly, adverb, adverb, i came expressly to see you ., i asked him expressly... -
Expressman
a person who makes collections or deliveries for an express company. -
Expressway
a highway especially planned for high-speed traffic, usually having few if any intersections, limited points of access or exit, and a divider between lanes... -
Expropriate
to take possession of, esp. for public use by the right of eminent domain, thus divesting the title of the private owner, to dispossess (a person) of ownership,... -
Expropriation
to take possession of, esp. for public use by the right of eminent domain, thus divesting the title of the private owner, to dispossess (a person) of ownership,... -
Expulsion
the act of driving out or expelling, the state of being expelled, noun, noun, expulsion of air ., the prisoner 's expulsion from society embittered him... -
Expulsive
tending or serving to expel. -
Expunction
the act of expunging; erasure., noun, cancellation , deletion , obliteration -
Expunge
to strike or blot out; erase; obliterate., to efface; wipe out or destroy., verb, verb, bear , build , construct , create, abolish , annihilate , annul... -
Expurgate
to amend by removing words, passages, etc., deemed offensive or objectionable, to purge or cleanse of moral offensiveness., verb, verb, most children read... -
Expurgation
to amend by removing words, passages, etc., deemed offensive or objectionable, to purge or cleanse of moral offensiveness., most children read an expurgated... -
Expurgator
to amend by removing words, passages, etc., deemed offensive or objectionable, to purge or cleanse of moral offensiveness., most children read an expurgated... -
Expurgatorial
pertaining to an expurgator or to expurgation. -
Expurgatory
serving to expurgate., of or pertaining to expurgation. -
Exquisite
of special beauty or charm, or rare and appealing excellence, as a face, a flower, coloring, music, or poetry., extraordinarily fine or admirable; consummate,... -
Exquisiteness
of special beauty or charm, or rare and appealing excellence, as a face, a flower, coloring, music, or poetry., extraordinarily fine or admirable; consummate,... -
Exsanguinate
to drain of blood; make bloodless., to bleed to death. -
Exsanguination
to drain of blood; make bloodless., to bleed to death. -
Exsanguine
anemic; bloodless. -
Exscind
to cut out or off.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.