- Từ điển Anh - Anh
Extended
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
stretched out
- extended wires.
continued or prolonged
- extended efforts.
spread out
- extended flags.
widespread or extensive; having extension or spatial magnitude
outstretched
- extended arms.
Printing . expanded ( def. 3 ) .
of or pertaining to a meaning of a word other than its original or primary meaning
Manège .
- (of a moving horse) noting an elongated pose in which the legs reach out from the body, the chin is out from the chest, etc. Compare collected ( def. 3a ) .
- (of the gait of a horse) characterized by long, low, usually fast strides. Compare collected ( def. 3b ) .
Antonyms
adjective
- abbreviated , abridged , compressed , condensed , contracted , curtailed , cut , lessened , reduced , shortened , narrow
Synonyms
adjective
- continued , drawn-out , elongate , elongated , enlarged , lengthy , long , prolonged , protracted , spread , spread out , stretched out , unfolded , unfurled , very long , broad , expanded , expansive , extensive , far-flung , far-reaching , large-scale , outspread , scopic , scopious , sweeping , thorough , wide , all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , comprehensive , far-ranging , global , inclusive , large , overall , wide-ranging , wide-reaching , widespread
Xem thêm các từ khác
-
Extendibility
to stretch out; draw out to the full length, to stretch, draw, or arrange in a given direction, or so as to reach a particular point, as a cord, wall,... -
Extendible
to stretch out; draw out to the full length, to stretch, draw, or arrange in a given direction, or so as to reach a particular point, as a cord, wall,... -
Extensible
capable of being extended., adjective, expansible , expansile , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable -
Extensile
capable of being extended; adapted for stretching out; extensible; protrusible., adjective, expansible , expansile , extendible , protractile , stretch... -
Extension
an act or instance of extending., the state of being extended., that by which something is extended; an addition, an additional period of time given one... -
Extensive
of great extent; wide; broad, covering or extending over a great area, far-reaching; comprehensive; thorough, lengthy, great in amount, number, or degree,... -
Extensiveness
of great extent; wide; broad, covering or extending over a great area, far-reaching; comprehensive; thorough, lengthy, great in amount, number, or degree,... -
Extensometer
an instrument for measuring minute degrees of expansion, contraction, or deformation. -
Extensor
a muscle that serves to extend or straighten a part of the body. -
Extent
the space or degree to which a thing extends; length, area, volume, or scope, something extended, as a space; a particular length, area, or volume; something... -
Extenuate
to represent (a fault, offense, etc.) as less serious, to serve to make (a fault, offense, etc.) seem less serious., to underestimate, underrate, or make... -
Extenuation
the act of extenuating., the state of being extenuated., something that extenuates; a partial excuse, noun, the youth of the defendant served as an extenuation... -
Extenuatory
tending to extenuate; characterized by extenuation; extenuating. -
Exterior
outer; being on the outer side, intended or suitable for outdoor use, situated or being outside; pertaining to or connected with what is outside, the outer... -
Exteriorise
to make exterior; externalize., surgery . to expose (an internal structure) temporarily outside the body, for observation, surgery, or experimentation. -
Exteriority
the state or fact of being exterior., something exterior. -
Exteriorization
to make exterior; externalize., surgery . to expose (an internal structure) temporarily outside the body, for observation, surgery, or experimentation.,... -
Exteriorize
to make exterior; externalize., surgery . to expose (an internal structure) temporarily outside the body, for observation, surgery, or experimentation.,... -
Exterminate
to get rid of by destroying; destroy totally; extirpate, verb, verb, to exterminate an enemy ; to exterminate insects ., bear , create, abolish , annihilate... -
Extermination
to get rid of by destroying; destroy totally; extirpate, noun, to exterminate an enemy ; to exterminate insects ., eradication , extinction , extinguishment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.