- Từ điển Anh - Việt
Spew
Nghe phát âmMục lục |
/spju:/
Thông dụng
Danh từ
Sự nôn mửa; cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra
Nội động từ (như) .spue
( + out/up) (thông tục) nôn ra, thổ ra; nôn mửa
Chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá)
Ngoại động từ
Làm phun ra, làm tuôn thành dòng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đẩy ra
rìa bờm
Kinh tế
ép
sự ép
sự trào ra
trào ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belch , bring up , cascade , disgorge , eject , eruct , erupt , expel , flood , gush , heave , irrupt , puke * , regurgitate , scatter , spit , spit up , spread , spritz , throw up , urp , vomit , emit , exude , ooze
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spew span
nhịp xiên, -
Spewing
Danh từ: sự khạc nhổ; nôn mửa; phun ra, sự ép thúc, -
Spewy soil
đất đầm lầy, -
Sphacelate
/ ´sfæsə¸leit /, ngoại động từ, (y học) làm mắc bệnh thối hoại, nội động từ, (y học) mắc bệnh thối hoại, -
Sphacelation
Danh từ: sự gây bệnh thối hoại, sự mắc bệnh thối hoại, sự hoại thư, -
Sphaceloderma
hoại thư đa, -
Sphacelus
mảnh da chết, mảnh hoại thư, -
Sphagiasmus
chứng co cứng cơ cổ cơn động kinh, -
Sphagitis
viêm tĩnh mạch cảnh, viêm họng, -
Sphagna
Danh từ số nhiều của .sphagnum: như sphagnum, -
Sphagnum
/ ´sfægnəm /, Danh từ, số nhiều .sphagna: (thực vật học) rêu nước, -
Sphalerite
/ ´sfælə¸rait /, Danh từ: (khoáng) xfalêrit, -
Sphalt filler
trét at-phan, -
Sphellopalatine notch of palatine bone
khuyết bướm khầu cái, khuyết bướm vòm miệng, -
Sphene
/ sfi:n /, danh từ, (khoáng) xfen, -
Sphenic
/ ´sfi:nik /, tính từ, dạng nêm, -
Sphenion
sphenion, -
Spheno-
tiền tố chỉ xương bướm, -
Spheno-occipital
thuộc xương bướm chẩm, -
Sphenobasilar
bướm nền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.