- Từ điển Anh - Anh
Faded
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to lose brightness or vividness of color.
to become dim, as light, or lose brightness of illumination.
to lose freshness, vigor, strength, or health
to disappear or die gradually (often fol. by away or out )
Movies, Television .
- to appear gradually, esp. by becoming lighter (usually fol. by in ).
- to disappear gradually, esp. by becoming darker (usually fol. by out ).
Broadcasting, Recording .
- to increase gradually in volume of sound, as in recording or broadcasting music, dialogue, etc. (usually fol. by in ).
- to decrease gradually in volume of sound (usually fol. by out ).
Football . (of an offensive back, esp. a quarterback) to move back toward one's own goal line, usually with the intent to pass, after receiving the snapback from center or a hand-off or lateral pass behind the line of scrimmage (usually fol. by back )
(of an automotive brake) to undergo brake fade.
Verb (used with object)
to cause to fade
(in dice throwing) to make a wager against (the caster).
Movies, Television .
- to cause (a scene) to appear gradually (usually fol. by in ).
- to cause (a scene) to disappear gradually (usually fol. by out ).
Broadcasting, Recording . to cause (the volume of sound) to increase or decrease gradually (usually fol. by in or out ).
Noun
an act or instance of fading.
Movies, Television Informal . a fade-out.
Automotive . brake fade.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- achromatic , ashen , bedraggled , dim , dingy , discolored , dull , etiolated , indistinct , lackluster , lusterless , murky , not shiny , pale , pallid , run-down , seedy , shabby , shopworn , tacky , tattered , threadbare , tired , wan , washed out , wasted , worn , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , down-at-heel , mangy , rundown , scrubby , scruffy , shoddy , sleazy , tatty
Xem thêm các từ khác
-
Fadeless
not fading or diminishing; unfading. -
Fading
to lose brightness or vividness of color., to become dim, as light, or lose brightness of illumination., to lose freshness, vigor, strength, or health,... -
Faecal
feces., chiefly british, of or relating to feces; "fecal matter" -
Faeces
feces., solid excretory product evacuated from the bowels[syn: fecal matter ] -
Faerie
the imaginary land of the fairies; fairyland., archaic . a fairy., fairy. -
Faery
a small being, human in form, playful and having magical powers[syn: fairy ], the enchanted realm of fairies[syn: fairyland ] -
Fag
to tire or weary by labor; exhaust (often fol. by out ), british . to require (a younger public-school pupil) to do menial chores., nautical . to fray... -
Fag end
the last part or very end of something, the unfinished end of a piece of cloth; remnant., the fag end of a rope . -
Faggot
fagot., slang, disparaging and offensive a male homosexual . -
Fagot
a bundle of sticks, twigs, or branches bound together and used as fuel, a fascine, a torch, etc., a bundle; bunch., a bundle of pieces of iron or steel... -
Fahrenheit
gabriel daniel, noting, pertaining to, or measured according to a temperature scale (fahrenheit scale) in which 32? represents the ice point and 212? the... -
Faience
glazed earthenware or pottery, esp. a fine variety with highly colored designs. -
Fail
to fall short of success or achievement in something expected, attempted, desired, or approved, to receive less than the passing grade or mark in an examination,... -
Fail-safe
electronics . pertaining to or noting a mechanism built into a system, as in an early warning system or a nuclear reactor, for insuring safety should the... -
Failed
having undergone failure, new economic policies intended to replace the failed ones of a past administration . -
Failing
an act or instance of failing; failure, a defect or fault; shortcoming; weakness, in the absence or default of, adjective, noun, adjective, noun, his failing... -
Faille
a soft, transversely ribbed fabric of silk, rayon, or lightweight taffeta. -
Failure
an act or instance of failing or proving unsuccessful; lack of success, nonperformance of something due, required, or expected, a subnormal quantity or... -
Fain
gladly; willingly, content; willing, archaic . constrained; obliged, archaic . glad; pleased., archaic . desirous; eager., adjective, he fain would accept... -
Faint
lacking brightness, vividness, clearness, loudness, strength, etc., feeble or slight, feeling weak, dizzy, or exhausted; about to lose consciousness, lacking...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.