- Từ điển Anh - Việt
Lusterless
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Xem lustreless
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
không ánh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
không bóng
không sáng
mờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dim , flat , lackluster , mat , arid , aseptic , colorless , drab , dry , earthbound , flavorless , lifeless , matter-of-fact , pedestrian , prosaic , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , dead , dull , faded , gloomy , tarnished , wan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lusterless fracture
vết vỡ mờ, -
Lusterware
Danh từ:, -
Lustful
/ ´lʌstful /, Tính từ: dâm dật, dâm đãng; đầy khát vọng, đầy dục vọng, Từ... -
Lustfully
Phó từ: dâm đãng, dâm dục, -
Lustfulness
/ ´lʌstfulnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence... -
Lustily
/ ´lʌstili /, phó từ, mạnh mẽ, cường tráng, -
Lustiness
Danh từ: sức mạnh, khí lực, sự cường tráng, -
Lustral
/ ´lʌstrəl /, Tính từ: (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội, Từ... -
Lustration
/ lʌs´treiʃən /, danh từ, (tôn giáo) lễ khai hoang, lễ tẩy uế, lễ rửa tội (cho trẻ con mới đẻ), Từ... -
Lustre
/ ´lʌstə /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng,... -
Lustre or US luster
nước bóng vẻ rực rỡ, -
Lustreless
/ ´lʌstəlis /, Tính từ: không bóng, không sáng, xỉn, Xây dựng: mờ... -
Lustreless fracture
vết vỡ mờ, -
Lustreware
Danh từ: Đồ sứ phủ men láng, -
Lustrine
/ ´lʌstrin /, danh từ, vải láng, -
Lustring
như lustrine, sự đánh bóng, sự mài nhẵn, -
Lustrous
Tính từ: bóng láng, rực rỡ, chói ngời, bóng sáng, óng ánh, bóng, bóng láng, láng, sáng, sáng bóng,... -
Lustrous coal
than, -
Lustrously
Phó từ: rực rỡ, sáng ngời, chói ngời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.