- Từ điển Anh - Anh
Fantail
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a tail, end, or part shaped like a fan.
one of a breed of domestic pigeons, having a fan-shaped tail.
any of various small birds having fanlike tails, as the Old World flycatchers of the genus Rhipidura and the American wood warblers of the genus Euthlypis.
fantail goldfish.
Building Trades, Architecture . a structure or structural member having a number of radiating parts, as an arch centering.
Nautical .
- the part of a rounded stern extending abaft the aftermost perpendicular; rounded counter.
- the area within this.
Western U.S. a mustang.
Adjective
Cookery . (of shrimp) shelled, split almost through, and flattened slightly before cooking.
Xem thêm các từ khác
-
Fantasia
music ., fantasy ( def. 9 ) ., something considered to be unreal, weird, exotic, or grotesque., noun, a composition in fanciful or irregular form or style.,... -
Fantasize
to conceive fanciful or extravagant notions, ideas, suppositions, or the like (often fol. by about ), to create in one's fancy, daydreams, or the like;... -
Fantast
a visionary or dreamer. -
Fantastic
conceived or appearing as if conceived by an unrestrained imagination; odd and remarkable; bizarre; grotesque, fanciful or capricious, as persons or their... -
Fantastical
conceived or appearing as if conceived by an unrestrained imagination; odd and remarkable; bizarre; grotesque, fanciful or capricious, as persons or their... -
Fantasticality
conceived or appearing as if conceived by an unrestrained imagination; odd and remarkable; bizarre; grotesque, fanciful or capricious, as persons or their... -
Fantasy
imagination, esp. when extravagant and unrestrained., the forming of mental images, esp. wondrous or strange fancies; imaginative conceptualizing., a mental... -
Fantoccini
puppets or marionettes manipulated by strings, wires, or mechanical devices., a puppet show using these puppets. -
Fantom
phantom., variant of phantom ., resembling, characteristic of, or being a phantom; illusive. -
Faquir
fakir., a muslim or hindu mendicant monk who is regarded as a holy man[syn: fakir ] -
Far
at or to a great distance; a long way off; at or to a remote point, at or to a remote or advanced time, at or to a great, advanced, or definite point of... -
Far-famed
widely known; famous. -
Far-fetched
improbable; not naturally pertinent; being only remotely connected; forced; strained, adjective, adjective, he brought in a far -fetched example in an... -
Far-flung
extending over a great distance., widely disbursed or distributed., adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching... -
Far-gone
remote., approaching the end, as of life, duration, usefulness, etc., the sleeve is too far -gone to mend . -
Far-off
distant; remote., adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed -
Far-reaching
extending far in influence, effect, etc., adjective, adjective, the far -reaching effect of his speech ., incomprehensible , insignificant , narrow , trivial... -
Far-sighted
able to see distant objects better than objects at close range; hyperopic., adjective, adjective, incautious , rash , shortsighted , uncareful , unthinking... -
Far away
distant; remote, dreamy, preoccupied, faraway lands ., a faraway look . -
Far gone
remote., approaching the end, as of life, duration, usefulness, etc., the sleeve is too far -gone to mend .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.