- Từ điển Anh - Anh
Far-reaching
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
extending far in influence, effect, etc.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- extensive , far-ranging , important , momentous , pervasive , significant , sweeping , wide , all-around , all-inclusive , all-round , broad , broad-spectrum , comprehensive , expansive , extended , global , inclusive , large , overall , wide-ranging , wide-reaching , widespread , deep , universal
Xem thêm các từ khác
-
Far-sighted
able to see distant objects better than objects at close range; hyperopic., adjective, adjective, incautious , rash , shortsighted , uncareful , unthinking... -
Far away
distant; remote, dreamy, preoccupied, faraway lands ., a faraway look . -
Far gone
remote., approaching the end, as of life, duration, usefulness, etc., the sleeve is too far -gone to mend . -
Far seeing
having foresight; sagacious; discerning., able to see objects distinctly at a great distance, hawks are farseeing birds . -
Far sighted
seeing objects at a distance more clearly than those near at hand; hyperopic., seeing to a great distance., wise, as in foreseeing future developments,... -
Far sightedness
seeing objects at a distance more clearly than those near at hand; hyperopic., seeing to a great distance., wise, as in foreseeing future developments,... -
Farad
the si unit of capacitance, formally defined to be the capacitance of a capacitor between the plates of which there appears a potential difference of one... -
Faradaic
, =====variant of faradic . -
Faraway
distant; remote, dreamy, preoccupied, adjective, adjective, faraway lands ., a faraway look ., close , near, absent , abstracted , beyond the horizon ,... -
Farce
a light, humorous play in which the plot depends upon a skillfully exploited situation rather than upon the development of character., humor of the type... -
Farceur
a writer or director of or actor in farce., a joker; wag., noun, clown , comedian , comic , funnyman , humorist , jester , jokester , quipster , wag ,... -
Farcical
pertaining to or of the nature of farce., resembling farce; ludicrous; absurd., adjective, adjective, real , reasonable , sensible , serious , tragic,... -
Farcicality
pertaining to or of the nature of farce., resembling farce; ludicrous; absurd., noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , funniness... -
Farcy
a form of glanders chiefly affecting the skin and superficial lymphatic vessels of horses and mules. -
Fardel
a bundle; burden. -
Fare
the price of conveyance or passage in a bus, train, airplane, or other vehicle., a person or persons who pay to be conveyed in a vehicle; paying passenger.,... -
Farewell
goodby; may you fare well, an expression of good wishes at parting, leave-taking; departure, a party given to a person who is about to embark on a long... -
Farina
flour or meal made from cereal grains and cooked as cereal, used in puddings, soups, etc., chiefly british . starch, esp. potato starch., noun, cereal... -
Farinaceous
consisting or made of flour or meal, as food., containing or yielding starch, as seeds; starchy., mealy in appearance or nature., adjective, starchy ,... -
Farinose
yielding farina., resembling farina; farinaceous., covered with a mealy powder.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.