- Từ điển Anh - Anh
Fathomable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a unit of length equal to six feet (1.8 meters): used chiefly in nautical measurements. Abbreviation
Verb (used with object)
to measure the depth of by means of a sounding line; sound.
to penetrate to the truth of; comprehend; understand
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Fathometer
depth finder for determining depth of water or a submerged object by means of ultrasound waves[syn: sonic depth finder ] -
Fathomless
impossible to measure the depth of; bottomless., impossible to understand; incomprehensible, fathomless motives . -
Fathoms
a unit of length equal to six feet (1.8 meters): used chiefly in nautical measurements. abbreviation, to measure the depth of by means of a sounding line;... -
Fatidic
prophetic., adjective, augural , divinitory , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal , visionary -
Fatidical
prophetic., adjective, augural , divinitory , fatidic , mantic , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal , visionary -
Fatigue
weariness from bodily or mental exertion., a cause of weariness; slow ordeal; exertion, physiology . temporary diminution of the irritability or functioning... -
Fatigue duty
weariness from bodily or mental exertion., a cause of weariness; slow ordeal; exertion, physiology . temporary diminution of the irritability or functioning... -
Fatigued
tired; wearied., adjective, adjective, alert , energized , keen , lively , refreshed , vivacious, all in , beat * , bedraggled , blas , burned out , bushed... -
Fatiguing
weariness from bodily or mental exertion., a cause of weariness; slow ordeal; exertion, physiology . temporary diminution of the irritability or functioning... -
Fatless
having too much flabby tissue; corpulent; obese, plump; well-fed, consisting of or containing fat; greasy; oily, profitable, as an office, affording good... -
Fatling
a young animal, as a calf or a lamb, fattened for slaughter. -
Fatness
the state or condition of being fat; obesity; corpulence., richness; fertility; abundance, noun, noun, the fatness of the land ., skinniness , slimness... -
Fats
( used with a plural verb ) cattle fattened and ready for market. -
Fatso
a fat person (often used as a disparaging and offensive term of address). -
Fatten
to make fat., to feed (animals) abundantly before slaughter., to enrich, cards ., to grow fat., verb, verb, to fatten the soil ; to fatten one 's pocketbook... -
Fattish
somewhat fat. -
Fatty
consisting of, containing, or resembling fat, pathology . characterized by overproduction or excessive accumulation of fat., adjective, adjective, fatty... -
Fatuity
complacent stupidity; foolishness., something foolish; b -
Fatuous
foolish or inane, esp. in an unconscious, complacent manner; silly., unreal; illusory., adjective, adjective, aware , bright , intelligent , keen , sensible... -
Fatuousness
foolish or inane, esp. in an unconscious, complacent manner; silly., unreal; illusory.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.