- Từ điển Anh - Anh
Fatigue duty
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
weariness from bodily or mental exertion.
a cause of weariness; slow ordeal; exertion
Physiology . temporary diminution of the irritability or functioning of organs, tissues, or cells after excessive exertion or stimulation.
Civil Engineering . the weakening or breakdown of material subjected to stress, esp. a repeated series of stresses.
Also called fatigue duty. Military .
- labor of a generally nonmilitary kind done by soldiers, such as cleaning up an area, digging drainage ditches, or raking leaves.
- the state of being engaged in such labor
- on fatigue.
fatigues, Military . fatigue clothes.
Adjective
of or pertaining to fatigues or any clothing made to resemble them
- The guerrilla band wore fatigue pants and field jackets. She brought fatigue shorts to wear on the hike.
Verb (used with object)
to weary with bodily or mental exertion; exhaust the strength of
Civil Engineering . to subject (a material) to fatigue.
Verb (used without object)
to become fatigued.
Civil Engineering . (of a material) to undergo fatigue.
Xem thêm các từ khác
-
Fatigued
tired; wearied., adjective, adjective, alert , energized , keen , lively , refreshed , vivacious, all in , beat * , bedraggled , blas , burned out , bushed... -
Fatiguing
weariness from bodily or mental exertion., a cause of weariness; slow ordeal; exertion, physiology . temporary diminution of the irritability or functioning... -
Fatless
having too much flabby tissue; corpulent; obese, plump; well-fed, consisting of or containing fat; greasy; oily, profitable, as an office, affording good... -
Fatling
a young animal, as a calf or a lamb, fattened for slaughter. -
Fatness
the state or condition of being fat; obesity; corpulence., richness; fertility; abundance, noun, noun, the fatness of the land ., skinniness , slimness... -
Fats
( used with a plural verb ) cattle fattened and ready for market. -
Fatso
a fat person (often used as a disparaging and offensive term of address). -
Fatten
to make fat., to feed (animals) abundantly before slaughter., to enrich, cards ., to grow fat., verb, verb, to fatten the soil ; to fatten one 's pocketbook... -
Fattish
somewhat fat. -
Fatty
consisting of, containing, or resembling fat, pathology . characterized by overproduction or excessive accumulation of fat., adjective, adjective, fatty... -
Fatuity
complacent stupidity; foolishness., something foolish; b -
Fatuous
foolish or inane, esp. in an unconscious, complacent manner; silly., unreal; illusory., adjective, adjective, aware , bright , intelligent , keen , sensible... -
Fatuousness
foolish or inane, esp. in an unconscious, complacent manner; silly., unreal; illusory. -
Faubourg
a suburb or a quarter just outside a french city. -
Faucal
pertaining to the fauces or opening of the throat., phonetics ., pharyngeal., exploded into the pharynx, as the release of the t- sound of catnip or the... -
Fauces
anatomy . the cavity at the back of the mouth, leading into the pharynx., a vestibule of an ancient roman house. -
Faucet
any device for controlling the flow of liquid from a pipe or the like by opening or closing an orifice; tap; cock., noun, bibb , bibcock , hydrant , nozzle... -
Faugh
(used to express contempt or disgust.) -
Fault
a defect or imperfection; flaw; failing, responsibility for failure or a wrongful act, an error or mistake, a misdeed or transgression, sports . (in tennis,... -
Faultfinder
a person who habitually finds fault, complains, or objects, esp. in a petty way., noun, carper , caviler , criticizer , hypercritic , niggler , nitpicker...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.