- Từ điển Anh - Anh
Fatuous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
foolish or inane, esp. in an unconscious, complacent manner; silly.
unreal; illusory.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- absurd , asinine , birdbrained , boneheaded , brainless * , dense , dull , foolish , idiotic , imbecile , inane , insensate , jerky * , lamebrained , ludicrous , lunatic , mad , mindless , moronic , puerile , sappy , silly , simple , vacuous , witless , brainless , senseless , unintelligent , weak-minded , delusive , ridiculous , stupid , unreal
Xem thêm các từ khác
-
Fatuousness
foolish or inane, esp. in an unconscious, complacent manner; silly., unreal; illusory. -
Faubourg
a suburb or a quarter just outside a french city. -
Faucal
pertaining to the fauces or opening of the throat., phonetics ., pharyngeal., exploded into the pharynx, as the release of the t- sound of catnip or the... -
Fauces
anatomy . the cavity at the back of the mouth, leading into the pharynx., a vestibule of an ancient roman house. -
Faucet
any device for controlling the flow of liquid from a pipe or the like by opening or closing an orifice; tap; cock., noun, bibb , bibcock , hydrant , nozzle... -
Faugh
(used to express contempt or disgust.) -
Fault
a defect or imperfection; flaw; failing, responsibility for failure or a wrongful act, an error or mistake, a misdeed or transgression, sports . (in tennis,... -
Faultfinder
a person who habitually finds fault, complains, or objects, esp. in a petty way., noun, carper , caviler , criticizer , hypercritic , niggler , nitpicker... -
Faultfinding
the act of pointing out faults, esp. faults of a petty nature; carping., tending to find fault; disposed to complain or object; captious., adjective, captious... -
Faultily
having faults or defects; imperfect. -
Faultiness
having faults or defects; imperfect. -
Faultless
without fault, flaw, or defect; perfect., adjective, adjective, blemished , flawed , imperfect , tainted, above reproach , accurate , blameless , classic... -
Faultlessness
without fault, flaw, or defect; perfect. -
Faulty
having faults or defects; imperfect., adjective, adjective, accurate , correct , perfect , sound , strong , working, adulterated , amiss , awry , bad ,... -
Faun
one of a class of rural deities represented as men with the ears, horns, tail, and later also the hind legs of a goat. -
Fauna
the animals of a given region or period considered as a whole., a treatise on the animals of a given region or period., ( initial capital letter ) roman... -
Faunae
the animals of a given region or period considered as a whole., a treatise on the animals of a given region or period., ( initial capital letter ) roman... -
Faunal
the animals of a given region or period considered as a whole., a treatise on the animals of a given region or period., ( initial capital letter ) roman... -
Faunistic
of or pertaining to the geographical distribution of animal life., =====of or relating to the geographic distribution of animals. -
Fauteuil
french furniture . an upholstered armchair, esp. one with open sides.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.