- Từ điển Anh - Anh
Filing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a folder, cabinet, or other container in which papers, letters, etc., are arranged in convenient order for storage or reference.
a collection of papers, records, etc., arranged in convenient order
a line of persons or things arranged one behind another ( distinguished from rank ).
Military .
- a person in front of or behind another in a military formation.
- one step on a promotion list.
one of the vertical lines of squares on a chessboard.
a list or roll.
a string or wire on which papers are strung for preservation and reference.
Verb (used with object)
to place in a file.
to arrange (papers, records, etc.) in convenient order for storage or reference.
Journalism .
- to arrange (copy) in the proper order for transmittal by wire.
- to transmit (copy), as by wire or telephone
- He filed copy from Madrid all through the war.
Verb (used without object)
to march in a file or line, one after another, as soldiers
to make application
Idiom
on file
Xem thêm các từ khác
-
Filipino
a native or inhabitant of the philippines., pilipino., philippine. -
Fill
to make full; put as much as can be held into, to occupy to the full capacity, to supply to an extreme degree or plentifully, to satisfy fully the hunger... -
Fill-in
a person or thing that fills in, as a substitute, replacement, or insertion, a brief, informative summary; a rundown., noun, the company used a fill -in... -
Fill-up
an act or instance of filling up, as a tank with fuel. -
Fill in
a person or thing that fills in, as a substitute, replacement, or insertion, a brief, informative summary; a rundown., verb, verb, the company used a fill... -
Fill up
an act or instance of filling up, as a tank with fuel. -
Filled
(usually followed by 'with' or used as a combining form) generously supplied with; "theirs was a house filled with laughter"; "a large hall filled with... -
Filler
a person or thing that fills, a thing or substance used to fill a gap, cavity, or the like., a substance used to fill cracks, pores, etc., in a surface... -
Fillet
cookery ., a narrow band of ribbon or the like worn around the head, usually as an ornament; headband., any narrow strip, as wood or metal., a strip of... -
Filling
an act or instance of filling., something that is put in to fill something else, dentistry . a substance such as cement, amalgam, gold, or the like, used... -
Filling station
service station ( def. 1 ) ., a service station that sells gasoline[syn: gasoline station ], noun, gasoline station , gas station , petrol station -
Fillip
to strike with the nail of a finger snapped from the end of the thumb., to tap or strike smartly., to drive by or as by a fillip, to make a fillip with... -
Fillister
a rabbet or groove, as one on a window sash to hold the glass and putty., also called fillister plane. a plane for cutting rabbets or grooves. -
Filly
a young female horse., informal . a girl or young woman. -
Film
a thin layer or coating, a thin sheet of any material, a thin skin or membrane., a delicate web of filaments or fine threads., a thin haze, blur, or mist.,... -
Filmed
recorded on film; made into a movie; "a filmed documentary"; "the filmed version of the novel" -
Filminess
thin and light; fine and gauzy, hazy or misty; glazed, a gown of a filmy material ., filmy eyes . -
Filmy
thin and light; fine and gauzy, hazy or misty; glazed, adjective, adjective, a gown of a filmy material ., filmy eyes ., nontransparent , opaque , substantial... -
Filter
any substance, as cloth, paper, porous porcelain, or a layer of charcoal or sand, through which liquid or gas is passed to remove suspended impurities... -
Filter-tipped
a mouthpiece for a cigarette or cigar having a means of filtering the smoke., a cigarette or cigar having such a mouthpiece.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.