- Từ điển Anh - Anh
Financial
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to monetary receipts and expenditures; pertaining or relating to money matters; pecuniary
- financial operations.
of or pertaining to those commonly engaged in dealing with money and credit.
Noun
financials, financial information or data about a company, as balance sheets and price-earnings ratio.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Financier
a person skilled or engaged in managing large financial operations, whether public or corporate., to finance., to act as a financier., noun, backer , banker... -
Financing
the act of obtaining or furnishing money or capital for a purchase or enterprise., the funds so obtained., noun, costs , expenditure , funding , loan ,... -
Finch
any of numerous small passerine birds of the family fringillidae, including the buntings, sparrows, crossbills, purple finches, and grosbeaks, most of... -
Find
to come upon by chance; meet with, to locate, attain, or obtain by search or effort, to locate or recover (something lost or misplaced), to discover or... -
Findable
to come upon by chance; meet with, to locate, attain, or obtain by search or effort, to locate or recover (something lost or misplaced), to discover or... -
Finder
a person or thing that finds., photography ., astronomy . a small, wide-angled telescope attached to a larger one for locating objects to be studied.,... -
Finding
the act of a person or thing that finds; discovery., often, findings. something that is found or ascertained., law . a decision or verdict after judicial... -
Findings
the act of a person or thing that finds; discovery., often, findings. something that is found or ascertained., law . a decision or verdict after judicial... -
Fine
of superior or best quality; of high or highest grade, choice, excellent, or admirable, consisting of minute particles, very thin or slender, keen or sharp,... -
Fine-cut
cut into very thin strips ( contrasted with rough-cut ), fine -cut tobacco . -
Fine-draw
sewing . to sew together so finely that the joining is not noticeable., to draw out to extreme fineness, tenuity, or subtlety. -
Fine-drawn
drawn out to extreme fineness or thinness. -
Fine-drew
sewing . to sew together so finely that the joining is not noticeable., to draw out to extreme fineness, tenuity, or subtlety. -
Fine-grained
being of fine grain or texture, as certain types of wood, leather, etc., photography . fine-grain. -
Fine-spun
spun or drawn out to a fine thread., highly or excessively refined or subtle. -
Fine-toothed
having fine teeth set close together; "a fine-toothed comb" -
Fine-toothed comb
a comb having narrow, closely set teeth. ?, go over or through with a fine-tooth comb, to examine in close detail; search thoroughly; fine-comb, the... -
Fine arts
the study and creation of visual works of art -
Fine drawn
drawn out to extreme fineness or thinness. -
Fine print
printed matter in small-sized type., the detailed wording of a contract, lease, insurance policy, or the like, often set in type smaller than the main...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.