- Từ điển Anh - Việt
Commercial
Nghe phát âmMục lục |
/kə'mɜ:ʃl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp
Commercial broadcast
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
Danh từ
(thông tục) người chào hàng
Buổi phát thanh quảng cáo hàng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thương phẩm
- commercial manufacture
- sự sản xuất thương phẩm
Toán & tin
thương mại
- CES (commercialexpert system)
- hệ thống chuyên gia thương mại
- commercial character
- ký tự thương mại
- commercial computer
- máy tính thương mại
- commercial computing
- tin học thương mại
- commercial expert system
- hệ thống chuyên gia thương mại
- commercial statistics
- thống kê thương mại
- commercial version (vs. shareware, e.g.)
- phiên bản thương mại
- production, commercial version
- phiên bản thương mại
Kỹ thuật chung
có tính thương mại
giao dịch
- commercial bank
- ngân hàng giao dịch
- commercial instruction processing (CIP)
- đơn vị xử lý giao dịch
sự quảng cáo
thương nghiệp
- commercial (industrial) freezing system [unit]
- hệ thống kết đông thương nghiệp
- commercial (industrial) freezing system [unit]
- máy kết đông thương nghiệp
- commercial air-conditioning equipment [machinery]
- máy điều hòa không khí thương nghiệp
- commercial cold storage
- sự bảo quản lạnh thương nghiệp
- commercial condensing unit
- tổ ngưng tụ thương nghiệp
- commercial cooling
- làm lạnh thương nghiệp
- commercial cooling
- sự làm lạnh thương nghiệp
- commercial freeze
- máy kết đông thương nghiệp
- commercial freezing
- kết đông thương nghiệp
- commercial froster
- máy kết đông thương nghiệp
- commercial ice generator [maker]
- máy đá thương nghiệp
- commercial refrigerated cabinet
- tủ lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerating installation
- trạm lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerating machine
- máy lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerating unit
- tổ máy lạnh thương nghiệp
- commercial refrigeration
- làm lạnh thương nghiệp
- commercial refrigeration compressor
- máy nén lạnh thương nghiệp
- commercial refrigeration equipment [machinery]
- máy móc lạnh thương nghiệp
- commercial refrigeration equipment [machinery]
- thiết bị lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerator
- máy lạnh thương nghiệp
- commercial refrigerator
- tủ lạnh thương nghiệp
- commercial sealed compressor
- máy nén kín thương nghiệp
- commercial statistics
- thống kê thương nghiệp
- commercial thermometer
- nhiệt kế thương nghiệp
- commercial town
- thành phố thương nghiệp
Kinh tế
có tính chất quảng cáo
dành cho buôn bán
thuộc về mậu dịch
thuộc về thương mại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- across the counter , bartering , commissary , economic , exchange , financial , fiscal , for sale , in demand , in the market , market , marketable , mercantile , merchandising , monetary , pecuniary , popular , profitable , profit-making , retail , retailing , saleable , sales , supplying , trade , trading , wholesale , wholesaling , exploited , for profit , investment , materialistic , mercenary , money-making , profitmaking , venal , wall street * , advertisement , business
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commercial English
anh ngữ thương mại, -
Commercial Internet Exchange (CIE)
trao đổi internet thương mại, -
Commercial Internet Exchange (CIX)
tổng đài internet thương phẩm, -
Commercial L/C
thương mại, -
Commercial Mobile Radio Services (CMRS)
các dịch vụ vô tuyến di động thương mại, -
Commercial Off the shelf (COTS) (COTS)
thương mại không có quầy bán hàng, -
Commercial Original Equipment Manufacturer (COEM)
nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc, -
Commercial Waste
chất thải thương nghiệp, tất cả chất thải rắn bắt nguồn từ các cơ sở kinh doanh như cửa hàng, chợ búa, văn phòng cao... -
Commercial Waste Management Facility
phương tiện quản lý chất thải thương nghiệp, một phương tiện tích trữ để xử lý hay chuyển đổi rác thải có thể... -
Commercial account
tài khoản thương mại vãng lai, -
Commercial act
giao dịch, hành vi thương mại, -
Commercial activity
hoạt động thương mại, -
Commercial advertising service company
công ty dịch vụ quảng cáo thương mại, quảng cáo thương mại, -
Commercial affairs
thương vụ, -
Commercial age
thời đại thương nghiệp, -
Commercial agency
hãng đại lý thương mại, hãng tư vấn thương mại, hãng tư vấn về tín nhiệm, -
Commercial agent
đại lý thương mại, người đại lý đại diện thương mại (cho nhà sản xuất), đại lý thương mại, -
Commercial agreement
hiệp định thương mại, -
Commercial airport
sân bay thương mại, -
Commercial amplifier
bộ khuếch đại thương mại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.