Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Find

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to come upon by chance; meet with
He found a nickel in the street.
to locate, attain, or obtain by search or effort
to find an apartment; to find happiness.
to locate or recover (something lost or misplaced)
I can't find my blue socks.
to discover or perceive after consideration
to find something to be true.
to gain or regain the use of
His anger finally helped him find his tongue.
to ascertain by study or calculation
to find the sum of several numbers.
to feel or perceive
He finds it so.
to become aware of, or discover (oneself), as being in a condition or location
After a long illness, he found himself well again. She woke to find herself at home.
to discover
Columbus found America in 1492.
Law .
to determine after judicial inquiry
to find a person guilty.
to pronounce as an official act (an indictment, verdict, or judgment).
to provide or furnish
Bring blankets and we'll find the rest of the equipment for the trip.
South Midland and Southern U.S. (of farm animals) to give birth to
The brown cow found a calf yesterday.

Verb (used without object)

to determine an issue after judicial inquiry
The jury found for the plaintiff.
British Hunting . to come upon game.

Noun

an act of finding or discovering.
something found; a discovery, esp. a valuable or gratifying one
Our cook was a find.
Hunting . a discovery of game, esp. foxes. ?

Verb phrase

find out,
to discover or confirm the truth of (something).
to detect or expose, as a crime or offense.
to uncover the true nature, identity, or intentions of (someone)
They found him out before he could launch the rebellion.

Idioms

find fault. fault ( def. 16 ) .
find oneself, to discover where one's real interests or talents lie
and follow them
After trying many occupations, he finally found himself and became an account executive.

Antonyms

noun
loss
verb
fail , lose , miss , pass by , fall short , forfeit

Synonyms

noun
acquisition , asset , bargain , boast , bonanza , catch , gem , good buy , jewel , one in a million , pride , treasure , treasure trovenotes:a find (noun) is a discovery or productive insight - find (verb) means to come upon or discover something; fined means punished by the imposition of a penalty , ascertainment , finding , strike , eureka , serendipity
verb
arrive at , bring to light * , bump into * , chance upon , collar * , come across , come upon , come up with * , corral , descry , detect , dig up , discern , discover , distinguish , encounter , espy , expose , fall in with , ferret out , happen upon , hit upon , identify , lay fingers on , light upon , locate , make out , meet , notice , observe , perceive , pinpoint , recognize , recover , run across , run into , scare up , sight , smoke out , spot , strike , stumble upon , track down , trip on , turn up * , uncover , unearthnotes:a find (noun) is a discovery or productive insight - find (verb) means to come upon or discover something; fined means punished by the imposition of a penalty , acquire , attain , be one’s lot , earn , fall to the lot , gain , get , meet with , obtain , procurenotes:a find (noun) is a discovery or productive insight - find (verb) means to come upon or discover something; fined means punished by the imposition of a penalty , bump into , chance on , come on , happen on , light on , stumble on , tumble on , ascertain , determine , hear , learn , bonanza , bring to light , catch , comprehend , discovery , fathom , judge , pry out , root out , solve , treasure , understand , unearth

Xem thêm các từ khác

  • Findable

    to come upon by chance; meet with, to locate, attain, or obtain by search or effort, to locate or recover (something lost or misplaced), to discover or...
  • Finder

    a person or thing that finds., photography ., astronomy . a small, wide-angled telescope attached to a larger one for locating objects to be studied.,...
  • Finding

    the act of a person or thing that finds; discovery., often, findings. something that is found or ascertained., law . a decision or verdict after judicial...
  • Findings

    the act of a person or thing that finds; discovery., often, findings. something that is found or ascertained., law . a decision or verdict after judicial...
  • Fine

    of superior or best quality; of high or highest grade, choice, excellent, or admirable, consisting of minute particles, very thin or slender, keen or sharp,...
  • Fine-cut

    cut into very thin strips ( contrasted with rough-cut ), fine -cut tobacco .
  • Fine-draw

    sewing . to sew together so finely that the joining is not noticeable., to draw out to extreme fineness, tenuity, or subtlety.
  • Fine-drawn

    drawn out to extreme fineness or thinness.
  • Fine-drew

    sewing . to sew together so finely that the joining is not noticeable., to draw out to extreme fineness, tenuity, or subtlety.
  • Fine-grained

    being of fine grain or texture, as certain types of wood, leather, etc., photography . fine-grain.
  • Fine-spun

    spun or drawn out to a fine thread., highly or excessively refined or subtle.
  • Fine-toothed

    having fine teeth set close together; "a fine-toothed comb"
  • Fine-toothed comb

    a comb having narrow, closely set teeth. ?, go over or through with a fine-tooth comb, to examine in close detail; search thoroughly; fine-comb, the...
  • Fine arts

    the study and creation of visual works of art
  • Fine drawn

    drawn out to extreme fineness or thinness.
  • Fine print

    printed matter in small-sized type., the detailed wording of a contract, lease, insurance policy, or the like, often set in type smaller than the main...
  • Finely

    in a fine manner; excellently; elegantly; delicately; minutely; nicely; subtly., in fine particles or pieces, finely chopped onions .
  • Fineness

    the state or quality of being fine., the proportion of pure precious metal in an alloy, often expressed in parts per thousand., noun, superbness , superiority
  • Finery

    fine or showy dress, ornaments, etc., noun, noun, rags, apparel , bib and tucker , caparison , decoration , fancy dress , formals , frippery * , full dress...
  • Finespun

    spun or drawn out to a fine thread., highly or excessively refined or subtle., adjective, fine , nice , refined , subtle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top