- Từ điển Anh - Anh
Find
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to come upon by chance; meet with
to locate, attain, or obtain by search or effort
to locate or recover (something lost or misplaced)
to discover or perceive after consideration
to gain or regain the use of
to ascertain by study or calculation
to feel or perceive
to become aware of, or discover (oneself), as being in a condition or location
to discover
Law .
- to determine after judicial inquiry
- to find a person guilty.
- to pronounce as an official act (an indictment, verdict, or judgment).
to provide or furnish
South Midland and Southern U.S. (of farm animals) to give birth to
Verb (used without object)
to determine an issue after judicial inquiry
British Hunting . to come upon game.
Noun
an act of finding or discovering.
something found; a discovery, esp. a valuable or gratifying one
Hunting . a discovery of game, esp. foxes. ?
Verb phrase
find out,
- to discover or confirm the truth of (something).
- to detect or expose, as a crime or offense.
- to uncover the true nature, identity, or intentions of (someone)
- They found him out before he could launch the rebellion.
Idioms
find fault. fault ( def. 16 ) .
find oneself, to discover where one's real interests or talents lie
- and follow them
- After trying many occupations, he finally found himself and became an account executive.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- acquisition , asset , bargain , boast , bonanza , catch , gem , good buy , jewel , one in a million , pride , treasure , treasure trovenotes:a find (noun) is a discovery or productive insight - find (verb) means to come upon or discover something; fined means punished by the imposition of a penalty , ascertainment , finding , strike , eureka , serendipity
verb
- arrive at , bring to light * , bump into * , chance upon , collar * , come across , come upon , come up with * , corral , descry , detect , dig up , discern , discover , distinguish , encounter , espy , expose , fall in with , ferret out , happen upon , hit upon , identify , lay fingers on , light upon , locate , make out , meet , notice , observe , perceive , pinpoint , recognize , recover , run across , run into , scare up , sight , smoke out , spot , strike , stumble upon , track down , trip on , turn up * , uncover , unearthnotes:a find (noun) is a discovery or productive insight - find (verb) means to come upon or discover something; fined means punished by the imposition of a penalty , acquire , attain , be one’s lot , earn , fall to the lot , gain , get , meet with , obtain , procurenotes:a find (noun) is a discovery or productive insight - find (verb) means to come upon or discover something; fined means punished by the imposition of a penalty , bump into , chance on , come on , happen on , light on , stumble on , tumble on , ascertain , determine , hear , learn , bonanza , bring to light , catch , comprehend , discovery , fathom , judge , pry out , root out , solve , treasure , understand , unearth
Xem thêm các từ khác
-
Findable
to come upon by chance; meet with, to locate, attain, or obtain by search or effort, to locate or recover (something lost or misplaced), to discover or... -
Finder
a person or thing that finds., photography ., astronomy . a small, wide-angled telescope attached to a larger one for locating objects to be studied.,... -
Finding
the act of a person or thing that finds; discovery., often, findings. something that is found or ascertained., law . a decision or verdict after judicial... -
Findings
the act of a person or thing that finds; discovery., often, findings. something that is found or ascertained., law . a decision or verdict after judicial... -
Fine
of superior or best quality; of high or highest grade, choice, excellent, or admirable, consisting of minute particles, very thin or slender, keen or sharp,... -
Fine-cut
cut into very thin strips ( contrasted with rough-cut ), fine -cut tobacco . -
Fine-draw
sewing . to sew together so finely that the joining is not noticeable., to draw out to extreme fineness, tenuity, or subtlety. -
Fine-drawn
drawn out to extreme fineness or thinness. -
Fine-drew
sewing . to sew together so finely that the joining is not noticeable., to draw out to extreme fineness, tenuity, or subtlety. -
Fine-grained
being of fine grain or texture, as certain types of wood, leather, etc., photography . fine-grain. -
Fine-spun
spun or drawn out to a fine thread., highly or excessively refined or subtle. -
Fine-toothed
having fine teeth set close together; "a fine-toothed comb" -
Fine-toothed comb
a comb having narrow, closely set teeth. ?, go over or through with a fine-tooth comb, to examine in close detail; search thoroughly; fine-comb, the... -
Fine arts
the study and creation of visual works of art -
Fine drawn
drawn out to extreme fineness or thinness. -
Fine print
printed matter in small-sized type., the detailed wording of a contract, lease, insurance policy, or the like, often set in type smaller than the main... -
Finely
in a fine manner; excellently; elegantly; delicately; minutely; nicely; subtly., in fine particles or pieces, finely chopped onions . -
Fineness
the state or quality of being fine., the proportion of pure precious metal in an alloy, often expressed in parts per thousand., noun, superbness , superiority -
Finery
fine or showy dress, ornaments, etc., noun, noun, rags, apparel , bib and tucker , caparison , decoration , fancy dress , formals , frippery * , full dress... -
Finespun
spun or drawn out to a fine thread., highly or excessively refined or subtle., adjective, fine , nice , refined , subtle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.