- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Fissure
a narrow opening produced by cleavage or separation of parts., cleavage ( def. 1 ) ., anatomy . a natural division or groove in an organ, as in the brain.,... -
Fist
the hand closed tightly, with the fingers doubled into the palm., informal . the hand., informal . a person's handwriting., printing . index ( def. 8 )... -
Fistfight
a fight using bare fists., noun, fisticuffs , scrap , scuffle , tussle -
Fistic
of boxing; pugilistic, fistic heroes . -
Fisticuffs
a cuff or blow with the fist., fisticuffs, combat with the fists., to strike or fight with the fists., noun, boxing , encounter , fight , fistfight , scrap... -
Fistula
pathology . a narrow passage or duct formed by disease or injury, as one leading from an abscess to a free surface, or from one cavity to another., surgery... -
Fistulous
pathology . pertaining to or resembling a fistula., tubelike; tubular., containing tubes or tubelike parts. -
Fit
adapted or suited; appropriate, proper or becoming, qualified or competent, as for an office or function, prepared or ready, in good physical condition;... -
Fit out
adapted or suited; appropriate, proper or becoming, qualified or competent, as for an office or function, prepared or ready, in good physical condition;... -
Fitch
the european polecat, mustela putorius., its fur, often dyed to imitate other furs. -
Fitchet
the european polecat, mustela putorius., its fur, often dyed to imitate other furs. -
Fitchew
the european polecat, mustela putorius., its fur, often dyed to imitate other furs. -
Fitful
coming, appearing, acting, etc., in fits or by spells; recurring irregularly., adjective, adjective, constant , continuous , regular , undisturbed , unvarying... -
Fitfulness
coming, appearing, acting, etc., in fits or by spells; recurring irregularly. -
Fitment
equipment; furnishing., fitments, fittings, the fitments of a ship . -
Fitness
health., capability of the body of distributing inhaled oxygen to muscle tissue during increased physical effort., also called darwinian fitness. biology... -
Fitted
made so as to follow closely the contours of a form or shape, adjective, adjective, fitted clothes ; fitted sheets ., inappropriate , incorrect , unfit... -
Fitter
a person or thing that fits., a person who fits garments., a worker who fits together or adjusts the parts of machinery., a person who supplies and fixes... -
Fitting
suitable or appropriate; proper or becoming., the act of a person or thing that fits., an act or instance of trying on clothes that are being made or altered... -
Five
a cardinal number, four plus one., a symbol for this number, as 5 or v., a set of this many persons or things., a playing card, die face, or half of a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.