- Từ điển Anh - Anh
Flagrance
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
shockingly noticeable or evident; obvious; glaring
notorious; scandalous
Archaic . blazing, burning, or glowing.
Synonyms
noun
- atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
Xem thêm các từ khác
-
Flagrancy
shockingly noticeable or evident; obvious; glaring, notorious; scandalous, archaic . blazing, burning, or glowing., noun, a flagrant error ., a flagrant... -
Flagrant
shockingly noticeable or evident; obvious; glaring, notorious; scandalous, archaic . blazing, burning, or glowing., adjective, adjective, a flagrant error... -
Flagship
a ship carrying the flag officer or the commander of a fleet, squadron, or the like, and displaying the officer's flag., the main vessel of a shipping... -
Flagstaff
flagpole. -
Flagstone
also called flag. a flat stone slab used esp. for paving., flagstones, a walk, terrace, etc., paved with flagstones., rock, as sandstone or shale, suitable... -
Flail
an instrument for threshing grain, consisting of a staff or handle to one end of which is attached a freely swinging stick or bar., a similar instrument... -
Flair
a natural talent, aptitude, or ability; bent; knack, smartness of style, manner, etc., keen perception or discernment., hunting . scent; sense of smell.,... -
Flak
antiaircraft fire, esp. as experienced by the crews of combat airplanes at which the fire is directed., criticism; hostile reaction; abuse, noun, noun,... -
Flake
a small, flat, thin piece, esp. one that has been or become detached from a larger piece or mass, any small piece or mass, a stratum or layer., slang .... -
Flake out
change from a waking to a sleeping state; "he always falls asleep during lectures"[syn: fall asleep ][ant: arouse ] -
Flaking
a small, flat, thin piece, esp. one that has been or become detached from a larger piece or mass, any small piece or mass, a stratum or layer., slang .... -
Flaky
of or like flakes., lying or cleaving off in flakes or layers., slang . eccentric; wacky; dizzy, adjective, a flaky math professor ., birdy , crazy , goofy... -
Flam
a deception or trick., a falsehood; lie., to deceive; delude; cheat. -
Flambeau
a flaming torch., a torch for use at night in illuminations, processions, etc., a large, decorated candlestick., an ornament having the form of a flaming... -
Flambeaux
a flaming torch., a torch for use at night in illuminations, processions, etc., a large, decorated candlestick., an ornament having the form of a flaming... -
Flamboyance
strikingly bold or brilliant; showy, conspicuously dashing and colorful, florid; ornate; elaborately styled, architecture ., royal poinciana., flamboyant... -
Flamboyancy
strikingly bold or brilliant; showy, conspicuously dashing and colorful, florid; ornate; elaborately styled, architecture ., royal poinciana., flamboyant... -
Flamboyant
strikingly bold or brilliant; showy, conspicuously dashing and colorful, florid; ornate; elaborately styled, architecture ., royal poinciana., adjective,... -
Flame
burning gas or vapor, as from wood or coal, that is undergoing combustion; a portion of ignited gas or vapor., often, flames. the state or condition of... -
Flame war
, [common] (var. `flamewar') an acrimonious dispute, especially when conducted on a public electronic forum such as usenet .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.