- Từ điển Anh - Anh
Flattery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -teries.
the act of flattering.
a flattering compliment or speech; excessive, insincere praise.
Antonyms
noun
- belittlement , castigation , condemnation , criticism , denunciation , insult , offense
Synonyms
noun
- adulation , applause , approbation , blandishment , blarney * , bootlicking , cajolery , commendation , encomium , eulogy , eyewash , fawning * , flattering , flummery , fulsomeness , gallantry , gratification , hokum , honeyed words , incense , ingratiation , jive * , laud , mush * , obsequiousness , palaver , plaudits , pretty speech , puffery * , servility , smoke * , snow * , snow job * , soft-soap , soft words , stroke * , sweet talk * , sycophancy , toadyism , tribute , truckling , unctuousness , blarney , oil , slaver , blandiloquence , bosh , butter , compliment , gloze , praise , puffery , salve , snow job , taffy , wheedling
Xem thêm các từ khác
-
Flattish
somewhat flat. -
Flatulence
generating gas in the alimentary canal, as food., attended with, caused by, or suffering from such an accumulation of gas., having unsupported pretensions;... -
Flatulency
generating gas in the alimentary canal, as food., attended with, caused by, or suffering from such an accumulation of gas., having unsupported pretensions;... -
Flatulent
generating gas in the alimentary canal, as food., attended with, caused by, or suffering from such an accumulation of gas., having unsupported pretensions;... -
Flatus
intestinal gas produced by bacterial action on waste matter in the intestines and composed primarily of hydrogen sulfide and varying amounts of methane. -
Flatware
utensils, as knives, forks, and spoons, used at the table for serving and eating food., dishes or containers for the table that are more or less flat,... -
Flatways
with the flat side, rather than the edge, foremost or in contact. -
Flatwise
with the flat side, rather than the edge, foremost or in contact. -
Flaunt
to parade or display oneself conspicuously, defiantly, or boldly., to wave conspicuously in the air., to parade or display ostentatiously, to ignore or... -
Flauntingly
to parade or display oneself conspicuously, defiantly, or boldly., to wave conspicuously in the air., to parade or display ostentatiously, to ignore or... -
Flaunty
(of persons) given to display; inclined to be ostentatious, showy, or vain., (of things) gaudy; flashy; ostentatious. -
Flautist
flutist. -
Flavin
a complex heterocyclic ketone that is common to the nonprotein part of several important yellow enzymes, the flavoproteins., quercetin. -
Flavo protein
an enzyme, containing riboflavin and linked chemically with a protein, active in the oxidation of foods in animal cells. -
Flavor
taste, esp. the distinctive taste of something as it is experienced in the mouth., a substance or extract that provides a particular taste; flavoring.,... -
Flavorful
full of flavor; tasty., adjective, savory , flavorsome , delicious , sapid , tasty -
Flavorless
taste, esp. the distinctive taste of something as it is experienced in the mouth., a substance or extract that provides a particular taste; flavoring.,... -
Flavorous
full of flavor., pleasant to the taste or smell. -
Flavour
flavor., the general atmosphere of a place or situation and the effect that it has on people; "the feel of the city excited him"; "a clergyman improved... -
Flaw
a feature that mars the perfection of something; defect; fault, a defect impairing legal soundness or validity., a crack, break, breach, or rent., to produce...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.