- Từ điển Anh - Việt
Approbation
Nghe phát âmMục lục |
/¸æprə´beiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
Sự phê chuẩn
Chuyên ngành
Kinh tế
sự đánh giá chất lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admiration , approval , bells , consent , endorsement , esteem , favor , go-ahead * , high regard , okay , permission , recognition , sanction , support , the nod , allowance , authorization , leave , license , permit , applause , blessing , compliment , praise , regard , respect
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Approbative
/ ə´proubətiv /, -
Approbatory
/ ´æprə¸beitəri /, tính từ, tán thành, đồng ý, chấp thuận, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory... -
Appropriate
/ ə'proupriət /, Tính từ: ( + to, for) thích hợp, thích đáng, it's necessary for the homicide to... -
Appropriate (a sum to)
dành (một số tiền vào việc gì), phân bổ, -
Appropriate excitation
kích thích thích hợp, -
Appropriate priviledges
quyền phù hợp, -
Appropriate procedure
phương pháp thích hợp, -
Appropriate soil profile
địa tầng thích hợp, -
Appropriate stamp
tem đặc dụng, -
Appropriate to
Địa chất: thích hợp với, phù hợp với, -
Appropriated goods
hàng vô chủ, -
Appropriated materials
vật liệu phân bổ, -
Appropriated stamp
tem đặc dụng, -
Appropriated surplus
số dư lời được phân phối, -
Appropriately
/ ə'proupriətli /, Phó từ: thích hợp, thích đáng, -
Appropriateness
/ ə´proupriətnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Appropriation
/ ə¸proupri´eiʃən /, Danh từ: sự chiếm đoạt làm của riêng, sự dành riêng (để dùng vào việc... -
Appropriation-in-aid
Danh từ: tiền trợ cấp, Y học: danh từ tiền trợ cấp, -
Appropriation-in aid
tiền trợ cấp, -
Appropriation account
tài khoản phân bố, tài khoản phân bổ, quyết toán phân phối (lỗ, lãi), tài khoản phân phối lãi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.