- Từ điển Anh - Việt
Streak
Mục lục |
/stri:k/
Thông dụng
Danh từ
Đường sọc, vệt
Vỉa
Tính, nết, tính nết
Hồi, cơn, vận (thời kỳ thua hoặc thắng liên tục; nhất là trong đánh bạc)
Ngoại động từ
Đánh dấu cái gì bằng những đường sọc, những vệt
Làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
Nội động từ
Thành sọc, thành vệt
Thành vỉa
(thông tục) di động rất nhanh (theo hướng nào đó)
Trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Ô tô
vết bẩn mỏng dài
Toán & tin
vận
Xây dựng
vần
Y học
dải, đường rảnh hay băng hẹp
Kỹ thuật chung
dải
đường sọc (trên giấy)
lớp
lớp mỏng
sọc
vạch
- streak agar
- vạch cấy trên thạch
vân
vân gỗ
vệt
Kinh tế
đường sọc
vệt
vạch cấy
- agar streak
- vạch cấy trên thạch
vân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , bar , beam , dash , element , hint , intimation , layer , ray , ridge , rule , shade , slash , smear , strain , stream , strip , stripe , stroke , suggestion , suspicion , touch , trace , breath , ghost , hair , semblance , shadow , soup
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Streak agar
vạch cấy trên thạch, -
Streak culture
nuôi cấy sọc dây thép, -
Streak lines
đường sọc, đường vân, -
Streak of rust
đường phụ hoặc đường nhánh (rất ít khi sử dụng), -
Streak plate
đĩa sọc, đĩa kẻ, đĩasọc, đĩa kẻ, -
Streaked
phân vỉa, -
Streaker
/ ´stri:kə /, danh từ, người trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa... -
Streakiness
/ ´stri:kinis /, Danh từ: sự có đường sọc, sự có vệt, sự thành vệt, sự có vỉa, Hóa... -
Streaking
Danh từ: sự cấy thành vạch, sự kéo vệt, dư huy, sự kéo theo, sự cấy thành vạch (vi sinh vật),... -
Streaks
vết sọc, -
Streaks of mortar
chỗ bê tông phồng lên, -
Streaky
/ ´stri:ki /, Tính từ: có đường sọc, có những vệt sọc, đầy những vệt sọc, đầy đường... -
Streaky crumb
ruột bánh mì xốp không đều, -
Streaky structure
cấu trúc dạng giải, cấu trúc dạng dải, -
Streaky texture
cấu tạo thể dị ly, cấu tạo thể slia, -
Stream
/ stri:m /, Danh từ: dòng suối, một dòng suối nhỏ chảy qua rừng, dòng, luồng (chất lỏng, người,... -
Stream-bank stabilization
sự ổn định bờ sông, -
Stream-bed erosion
sự xâm thực lòng sông, -
Stream-file
Danh từ: (tin học) tập dữ liệu; tin, tệp dữ liệu, -
Stream-flow
Danh từ: lưu lượng dòng chảy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.