- Từ điển Anh - Anh
Flocculent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
like a clump or tuft of wool.
covered with a soft, woolly substance.
consisting of or containing loose woolly masses.
flocky.
Chemistry . consisting of flocs and floccules.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Flocculus
floccule., astronomy . one of the bright or dark patches on the sun's surface, visible in a spectroheliogram. -
Floccus
a small tuft of woolly hairs., meteorology . (of a cloud) having elements in the form of small, rounded tufts. -
Flock
a number of animals of one kind, esp. sheep, goats, or birds, that keep or feed together or are herded together., a large number of people; crowd., a large... -
Flocky
like or characterized by flocks or tufts; flocculent. -
Floe
also called ice floe. a sheet of floating ice, chiefly on the surface of the sea, smaller than an ice field., a detached floating portion of such a sheet. -
Flog
to beat with a whip, stick, etc., esp. as punishment; whip; scourge., slang ., verb, to sell, esp. aggressively or vigorously., to promote; publicize.,... -
Flogging
to beat with a whip, stick, etc., esp. as punishment; whip; scourge., slang ., noun, to sell, esp. aggressively or vigorously., to promote; publicize.,... -
Flood
a great flowing or overflowing of water, esp. over land not usually submerged., any great outpouring or stream, the flood, the universal deluge recorded... -
Flood control
the act or technique of controlling river flow with dams, dikes, artificial channels, etc., so as to minimize the occurrence of floods. -
Flood gate
civil engineering . a gate designed to regulate the flow of water., anything serving to control the indiscriminate flow or passage of something. -
Flood light
an artificial light so directed or diffused as to give a comparatively uniform illumination over a rather large given area., a lamp or projector that produces... -
Flood lighting
an artificial light so directed or diffused as to give a comparatively uniform illumination over a rather large given area., a lamp or projector that produces... -
Flood lit
an artificial light so directed or diffused as to give a comparatively uniform illumination over a rather large given area., a lamp or projector that produces... -
Flood tide
the inflow of the tide; rising tide., noun, flood , high tide , high water , inflowing tide -
Floor
that part of a room, hallway, or the like, that forms its lower enclosing surface and upon which one walks., a continuous, supporting surface extending... -
Floor lamp
a tall lamp designed to stand on the floor. -
Floor show
a nightclub entertainment typically consisting of a series of singing, dancing, and often comedy acts. -
Floor walker
a person employed in a store to direct customers and supervise salespeople. -
Floorer
a person who lays floors., a person, blow, etc., that knocks someone or something to the floor., informal . something that beats, overwhelms, or confounds. -
Flooring
a floor., floors collectively., materials for making floors., noun, floors , woodwork , parquet , tile , tiling , boards , carpet , carpeting , linoleum...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.