- Từ điển Anh - Anh
Floor
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
that part of a room, hallway, or the like, that forms its lower enclosing surface and upon which one walks.
a continuous, supporting surface extending horizontally throughout a building, having a number of rooms, apartments, or the like, and constituting one level or stage in the structure; story.
a level, supporting surface in any structure
one of two or more layers of material composing a floor
a platform or prepared level area for a particular use
the bottom of any more or less hollow place
a more or less flat extent of surface
the part of a legislative chamber, meeting room, etc., where the members sit, and from which they speak.
the right of one member to speak from such a place in preference to other members
the area of a floor, as in a factory or retail store, where items are actually made or sold, as opposed to offices, supply areas, etc.
the main part of a stock or commodity exchange or the like, as distinguished from the galleries, platform, etc.
the bottom, base, or minimum charged, demanded, or paid
- The government avoided establishing a price or wage floor.
Mining . an underlying stratum, as of ore, usually flat.
Nautical .
- the bottom of a hull.
- any of a number of deep, transverse framing members at the bottom of a steel or iron hull, generally interrupted by and joined to any vertical keel or keelsons.
- the lowermost member of a frame in a wooden vessel.
Verb (used with object)
to cover or furnish with a floor.
to bring down to the floor or ground; knock down
to overwhelm; defeat.
to confound or puzzle; nonplus
Also, floorboard. to push (a foot-operated accelerator pedal) all the way down to the floor of a vehicle, for maximum speed or power. ?
Idioms
mop or wipe the floor with
take the floor
- to arise to address a meeting.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- basement , boards , canvas , carpet , cellar , deck , downstairs , flat , flooring , ground , landing , lowest point , mat , mezzanine , nadir , rug , stage , story , tier , upstairs
verb
- baffle , beat , bewilder , bowl over * , bring down * , bring up short , conquer , defeat , discomfit , disconcert , down , drop , dumbfound , fell , flatten , ground , knock down , lay low * , level , nonplus , overthrow , prostrate , puzzle , stump , throw , bring down , cut down , strike down , boggle , bowl over , flabbergast , deck , embarrass , ground floor , linoleum , parquet , story , tiles
Xem thêm các từ khác
-
Floor lamp
a tall lamp designed to stand on the floor. -
Floor show
a nightclub entertainment typically consisting of a series of singing, dancing, and often comedy acts. -
Floor walker
a person employed in a store to direct customers and supervise salespeople. -
Floorer
a person who lays floors., a person, blow, etc., that knocks someone or something to the floor., informal . something that beats, overwhelms, or confounds. -
Flooring
a floor., floors collectively., materials for making floors., noun, floors , woodwork , parquet , tile , tiling , boards , carpet , carpeting , linoleum... -
Floozie
a gaudily dressed, usually immoral woman, esp. a prostitute., noun, floozy -
Floozy
a gaudily dressed, usually immoral woman, esp. a prostitute., noun, bimbo , broad , doxy , easy make , hooker , moll , nympho , piece of tail , prostitute... -
Flop
to fall or plump down suddenly, esp. with noise; drop or turn with a sudden bump or thud (sometimes fol. by down ), to change suddenly, as from one side... -
Flophouse
a cheap, run-down hotel or rooming house., noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel -
Floppy
tending to flop., floppy disk., adjective, adjective, erect , stiff, drooping , droopy , flabby , flaccid , loose , pendulous , relaxed , sagging , saggy... -
Flora
the plants of a particular region or period, listed by species and considered as a whole., a work systematically describing such plants., plants, as distinguished... -
Florae
the plants of a particular region or period, listed by species and considered as a whole., a work systematically describing such plants., plants, as distinguished... -
Floral
pertaining to or consisting of flowers, of or pertaining to floras or a flora., something, as a fabric, garment, wallpaper, or household item, having a... -
Florentine
of or pertaining to florence, italy, pertaining to or designating the style of art developed in florence during the late 13th to 15th centuries., (of food)... -
Florescence
the act, state, or period of flowering; bloom., noun, blossoming , flourishing , development , blossom , efflorescence , flower , flush , prime -
Florescent
the act, state, or period of flowering; bloom. -
Floret
a small flower., botany . one of the closely clustered small flowers that make up the flower head of a composite flower, as the daisy., one of the tightly... -
Floricultural
the cultivation of flowers or flowering plants, esp. for ornamental purposes. -
Floriculture
the cultivation of flowers or flowering plants, esp. for ornamental purposes. -
Floriculturist
the cultivation of flowers or flowering plants, esp. for ornamental purposes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.