Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Floor

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

that part of a room, hallway, or the like, that forms its lower enclosing surface and upon which one walks.
a continuous, supporting surface extending horizontally throughout a building, having a number of rooms, apartments, or the like, and constituting one level or stage in the structure; story.
a level, supporting surface in any structure
the elevator floor.
one of two or more layers of material composing a floor
rough floor; finish floor.
a platform or prepared level area for a particular use
a threshing floor.
the bottom of any more or less hollow place
the floor of a tunnel.
a more or less flat extent of surface
the floor of the ocean.
the part of a legislative chamber, meeting room, etc., where the members sit, and from which they speak.
the right of one member to speak from such a place in preference to other members
The senator from Alaska has the floor.
the area of a floor, as in a factory or retail store, where items are actually made or sold, as opposed to offices, supply areas, etc.
There are only two salesclerks on the floor.
the main part of a stock or commodity exchange or the like, as distinguished from the galleries, platform, etc.
the bottom, base, or minimum charged, demanded, or paid
The government avoided establishing a price or wage floor.
Mining . an underlying stratum, as of ore, usually flat.
Nautical .
the bottom of a hull.
any of a number of deep, transverse framing members at the bottom of a steel or iron hull, generally interrupted by and joined to any vertical keel or keelsons.
the lowermost member of a frame in a wooden vessel.

Verb (used with object)

to cover or furnish with a floor.
to bring down to the floor or ground; knock down
He floored his opponent with one blow.
to overwhelm; defeat.
to confound or puzzle; nonplus
I was floored by the problem.
Also, floorboard. to push (a foot-operated accelerator pedal) all the way down to the floor of a vehicle, for maximum speed or power. ?

Idioms

mop or wipe the floor with
Informal . to overwhelm completely; defeat
He expected to mop the floor with his opponents.
take the floor
to arise to address a meeting.

Antonyms

noun
ceiling
verb
clear up , explain

Synonyms

noun
basement , boards , canvas , carpet , cellar , deck , downstairs , flat , flooring , ground , landing , lowest point , mat , mezzanine , nadir , rug , stage , story , tier , upstairs
verb
baffle , beat , bewilder , bowl over * , bring down * , bring up short , conquer , defeat , discomfit , disconcert , down , drop , dumbfound , fell , flatten , ground , knock down , lay low * , level , nonplus , overthrow , prostrate , puzzle , stump , throw , bring down , cut down , strike down , boggle , bowl over , flabbergast , deck , embarrass , ground floor , linoleum , parquet , story , tiles

Xem thêm các từ khác

  • Floor lamp

    a tall lamp designed to stand on the floor.
  • Floor show

    a nightclub entertainment typically consisting of a series of singing, dancing, and often comedy acts.
  • Floor walker

    a person employed in a store to direct customers and supervise salespeople.
  • Floorer

    a person who lays floors., a person, blow, etc., that knocks someone or something to the floor., informal . something that beats, overwhelms, or confounds.
  • Flooring

    a floor., floors collectively., materials for making floors., noun, floors , woodwork , parquet , tile , tiling , boards , carpet , carpeting , linoleum...
  • Floozie

    a gaudily dressed, usually immoral woman, esp. a prostitute., noun, floozy
  • Floozy

    a gaudily dressed, usually immoral woman, esp. a prostitute., noun, bimbo , broad , doxy , easy make , hooker , moll , nympho , piece of tail , prostitute...
  • Flop

    to fall or plump down suddenly, esp. with noise; drop or turn with a sudden bump or thud (sometimes fol. by down ), to change suddenly, as from one side...
  • Flophouse

    a cheap, run-down hotel or rooming house., noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • Floppy

    tending to flop., floppy disk., adjective, adjective, erect , stiff, drooping , droopy , flabby , flaccid , loose , pendulous , relaxed , sagging , saggy...
  • Flora

    the plants of a particular region or period, listed by species and considered as a whole., a work systematically describing such plants., plants, as distinguished...
  • Florae

    the plants of a particular region or period, listed by species and considered as a whole., a work systematically describing such plants., plants, as distinguished...
  • Floral

    pertaining to or consisting of flowers, of or pertaining to floras or a flora., something, as a fabric, garment, wallpaper, or household item, having a...
  • Florentine

    of or pertaining to florence, italy, pertaining to or designating the style of art developed in florence during the late 13th to 15th centuries., (of food)...
  • Florescence

    the act, state, or period of flowering; bloom., noun, blossoming , flourishing , development , blossom , efflorescence , flower , flush , prime
  • Florescent

    the act, state, or period of flowering; bloom.
  • Floret

    a small flower., botany . one of the closely clustered small flowers that make up the flower head of a composite flower, as the daisy., one of the tightly...
  • Floricultural

    the cultivation of flowers or flowering plants, esp. for ornamental purposes.
  • Floriculture

    the cultivation of flowers or flowering plants, esp. for ornamental purposes.
  • Floriculturist

    the cultivation of flowers or flowering plants, esp. for ornamental purposes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top