- Từ điển Anh - Việt
Downy
Nghe phát âmMục lục |
/´dauni/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) vùng đồi; giống như vùng đồi
(thuộc) cồn cát; nhấp nhô như cồn cát
(thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
(từ lóng) láu cá, tinh khôn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lồi lõm
lượn sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- featherlike , feathery , fleecy , fuzzy , light , plumate , plumose , pubescent , silky , soft , velutinous , velvety , woolly , flocculent , fluffy , lanuginous , nappy , placid , plumage , quiet , soothing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dowry
/ 'dauəri /, Danh từ: của hồi môn, tài năng, thiên tư, -
Dowry insurance
bảo hiểm của hồi môn, -
Dows
, -
Dowse
/ daus /, ngoại động từ, như douse, nội động từ, tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch), -
Dowser
/ ´dausə /, danh từ, người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò), -
Dowsing
dò mạch mỏ, dò mạch nước, -
Dowsing-rod
/ ´dausiη¸rɔd /, danh từ, que dò mạch nước, -
Dowwncomer
ống dẫn xuống, ống rót, -
Doxepin
thuốc dùng giảm trầm cảm., -
Doxology
/ dɔk´sɔlədʒi /, Danh từ: (tôn giáo) bài kinh ca ngợi chúa giêxu, -
Doxorubicin
một loại kháng sinh anthracycline chủ trị ung thư bạch cầu và các ung thư khác, -
Doxy
/ ´dɔksi /, Danh từ: giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu, -
Doxycycline
một kháng sinh chữa các bệnh nhiễm do vi trùng hay vi sinh vật, -
Doyen
/ ´dɔiən /, Danh từ: vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn... -
Doyen, towel clamps
kẹp săng doyen, -
Doyley
Danh từ, cũng .doily: khăn lót dưới bát, -
Doze
/ douz /, Danh từ: giấc ngủ ngắn lơ mơ, giấc ngủ mơ màng, Nội động... -
Dozed
, -
Dozen
/ dʌzn /, Danh từ số nhiều, không đổi: tá (mười hai), ( số nhiều) nhiều, ( số nhiều) bộ 12... -
Dozens
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.