- Từ điển Anh - Anh
Foam
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a collection of minute bubbles formed on the surface of a liquid by agitation, fermentation, etc.
the froth of perspiration, caused by great exertion, formed on the skin of a horse or other animal.
froth formed from saliva in the mouth, as in epilepsy and rabies.
a thick frothy substance, as shaving cream.
(in firefighting)
- a chemically produced substance that smothers the flames on a burning liquid by forming a layer of minute, stable, heat-resistant bubbles on the liquid's surface.
- the layer of bubbles so formed.
a dispersion of gas bubbles in a solid, as foam glass, foam rubber, polyfoam, or foamed metal.
Literary . the sea.
Verb (used without object)
to form or gather foam; emit foam; froth.
Verb (used with object)
to cause to foam.
to cover with foam; apply foam to
to insulate with foam.
to make (plastic, metal, etc.) into a foam. ?
Idiom
foam at the mouth
- to be extremely or uncontrollably angry.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Foam rubber
a light, spongy rubber, used for mattresses, cushions, etc. -
Foamless
a collection of minute bubbles formed on the surface of a liquid by agitation, fermentation, etc., the froth of perspiration, caused by great exertion,... -
Foamy
covered with or full of foam., consisting of foam., resembling foam., pertaining to foam., adjective, adjective, flat, barmy , boiling , burbling , carbonated... -
Fob
a small pocket just below the waistline in trousers for a watch, keys, change, etc. compare watch pocket ., a short chain or ribbon, usually with a medallion... -
Fob off
archaic . to cheat; deceive. ?, fob off,, verb, to cheat someone by substituting something spurious or inferior; palm off (often fol. by on ), he... -
Focal
of or pertaining to a focus., adjective, noun, central , important , main , nucleus , principal, centrum , cynosure , epicenter , focus , nidus , nucleus... -
Focalise
to bring or come to a focus., to localize. -
Focalization
to bring or come to a focus., to localize. -
Focalize
to bring or come to a focus., to localize., verb, center , channel , converge , focus -
Foci
a pl. of focus., a central point, as of attraction, attention, or activity, physics . a point at which rays of light, heat, or other radiation, meet after... -
Focus
a central point, as of attraction, attention, or activity, physics . a point at which rays of light, heat, or other radiation, meet after being refracted... -
Fodder
coarse food for livestock, composed of entire plants, including leaves, stalks, and grain, of such forages as corn and sorghum., people considered as readily... -
Foe
a person who feels enmity, hatred, or malice toward another; enemy, a military enemy; hostile army., a person belonging to a hostile army or nation., an... -
Foehn
a warm, dry wind descending a mountain, as on the north side of the alps. -
Foeman
an enemy in war. -
Foetal
of, pertaining to, or having the character of a fetus. -
Foeticide
feticide. -
Foetid
fetid., having an offensive odor., variant of fetid ., offensively malodorous; "a foul odor"; "the kitchen smelled really funky"[syn: fetid ] -
Foetus
fetus., an unborn or unhatched vertebrate in the later stages of development showing the main recognizable features of the mature animal[syn: fetus... -
Fog
a cloudlike mass or layer of minute water droplets or ice crystals near the surface of the earth, appreciably reducing visibility. compare ice fog , mist...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.