- Từ điển Anh - Anh
Forage
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
food for horses or cattle; fodder; provender.
the seeking or obtaining of such food.
the act of searching for provisions of any kind.
a raid.
Verb (used without object)
to wander or go in search of provisions.
to search about; seek; rummage; hunt
to make a raid.
Verb (used with object)
to collect forage from; strip of supplies; plunder
- to forage the countryside.
to supply with forage.
to obtain by foraging.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Forager
food for horses or cattle; fodder; provender., the seeking or obtaining of such food., the act of searching for provisions of any kind., a raid., to wander... -
Foramen
an opening, orifice, or short passage, as in a bone or in the integument of the ovule of a plant. -
Foramina
an opening, orifice, or short passage, as in a bone or in the integument of the ovule of a plant. -
Foray
a quick raid, usually for the purpose of taking plunder, a quick, sudden attack, an initial venture, to make a raid; pillage; maraud., to invade or make... -
Forbad
to command (a person) not to do something, have something, etc., or not to enter some place, to prohibit (something); make a rule or law against, to hinder... -
Forbade
a pt. of forbid. -
Forbear
to refrain or abstain from; desist from., to keep back; withhold., obsolete . to endure., to refrain; hold back., to be patient or self-controlled when... -
Forbearance
the act of forbearing; a refraining from something., forbearing conduct or quality; patient endurance; self-control., an abstaining from the enforcement... -
Forbearing
to refrain or abstain from; desist from., to keep back; withhold., obsolete . to endure., to refrain; hold back., to be patient or self-controlled when... -
Forbid
to command (a person) not to do something, have something, etc., or not to enter some place, to prohibit (something); make a rule or law against, to hinder... -
Forbiddance
the act of forbidding., the state of being forbidden., noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction , prohibition , proscription , taboo -
Forbidden
a pp. of forbid., not allowed; prohibited, physics . involving a change in quantum numbers that is not permitted by the selection rules, adjective, adjective,... -
Forbidding
grim; unfriendly; hostile; sinister, dangerous; threatening, adjective, adjective, his forbidding countenance ., forbidding clouds ; forbidding cliffs... -
Forbore
pt. of forbear 1 ., to refrain or abstain from; desist from., to keep back; withhold., obsolete . to endure., to refrain; hold back., to be patient or... -
Forborne
pp. of forbear 1 ., to refrain or abstain from; desist from., to keep back; withhold., obsolete . to endure., to refrain; hold back., to be patient or... -
Forby
close by; near., besides. -
Force
physical power or strength possessed by a living being, strength or power exerted upon an object; physical coercion; violence, strength; energy; power;... -
Force-land
make a forced landing -
Force majeure
an unexpected and disruptive event that may operate to excuse a party from a contract., noun, act of god , inevitable accident , predetermination , unavoidable... -
Force meat
a mixture of finely chopped and seasoned foods, usually containing egg white, meat or fish, etc., used as a stuffing or served alone.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.