- Từ điển Anh - Anh
Forestall
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to prevent, hinder, or thwart by action in advance
to act beforehand with or get ahead of; anticipate.
to buy up (goods) in advance in order to increase the price when resold.
to prevent sales at (a fair, market, etc.) by buying up or diverting goods.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Forestalling
the act of preventing something by anticipating and disposing of it effectively[syn: obviation ] -
Forestallment
to prevent, hinder, or thwart by action in advance, to act beforehand with or get ahead of; anticipate., to buy up (goods) in advance in order to increase... -
Forestation
the planting of forests. -
Forester
a person who is expert in forestry., an officer having responsibility for the maintenance of a forest., forest ranger., zoology . an animal of the forest.,... -
Forestry
the science of planting and taking care of trees and forests., the process of establishing and managing forests; forestation., forestland., noun, forest... -
Foretaste
a slight and partial experience, knowledge, or taste of something to come in the future; anticipation., to have some advance experience or knowledge of... -
Foretell
to tell of beforehand; predict; prophesy., verb, adumbrate , announce , anticipate , apprehend , augur , auspicate , betoken , bode , call , call it ,... -
Foreteller
to tell of beforehand; predict; prophesy., noun, augur , auspex , diviner , haruspex , prophesier , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator -
Foretelling
to tell of beforehand; predict; prophesy. -
Forethought
thoughtful provision beforehand; provident care; prudence., a thinking of something beforehand; previous consideration; anticipation., noun, noun, hindsight... -
Forethoughtfulness
full of or having forethought; provident., noun, caution , circumspection , discretion , forehandedness , foresight , foresightedness , forethought , precaution -
Foretime
former or past time; the past. -
Foretoken
a sign of a future event; omen; forewarning., to foreshadow., verb, noun, augur , bode , forecast , forerun , foreshadow , foretell , portend , prefigure... -
Foretold
to tell of beforehand; predict; prophesy., adjective, boded , presaged -
Forever
without ever ending; eternally, continually; incessantly; always, an endless or seemingly endless period of time, forever and a day, adverb, adverb, to... -
Forewarn
to warn in advance., verb, admonish , advise , alarm , alert , apprise , dissuade , flag , forbode , give fair warning , give the high sign , portend ,... -
Forewarning
an early warning about a future event, noun, foreboding , thundercloud -
Forewent
pt. of forego., to go before; precede. -
Forewoman
a woman in charge of a particular department or group of workers., a woman on a jury selected to preside over and speak for all the jurors on the panel.,... -
Foreword
a short introductory statement in a published work, as a book, esp. when written by someone other than the author., noun, noun, addendum , epilogue , postscript,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.