- Từ điển Anh - Việt
Riot
Nghe phát âm/'raiət/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc bạo động
Sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)
Cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn
Sự phóng đãng, sự trác táng
Cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...)
Sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung
(săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó)
(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái)
Nội động từ
Gây hỗn loạn, làm náo loạn
Nổi loạn, dấy loạn
Sống phóng đãng, ăn chơi trác táng
Chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ
Ngoại động từ
( + away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng
( + out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)
Chuyên ngành
Kinh tế
bạo loạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anarchism , anarchy , brannigan * , brawl , burst , commotion , confusion , distemper , disturbance , flap , fray , free-for-all * , fuss , hassle , lawlessness , misrule , mix-up , mob violence , protest , quarrel , racket , row , ruckus , ruction , rumble , rumpus , run-in , scene , shivaree , shower , snarl , stir , storm , street fighting , strife , to-do * , trouble , tumult , turbulence , turmoil , uproar , wingding , boisterousness , carousal , excess , extravaganza , festivity , flourish , frolic , high jinks , howl * , jollification , lark , merrymaking , panic * , revelry , romp , scream * , sensation , show , sidesplitter , skylark , smash * , splash * , wow * , affray , broil , donnybrook , free-for-all , melee , absurdity , insurrection , pandemonium , revolution , welter
verb
- arise , debauch , dissipate , fight , go on rampage , racket , rampage , rebel , revolt , rise , run riot * , stir up trouble , take to the streets , carouse , frolic , roister , affray , bedlam , brawl , card , carousal , commotion , confusion , disorder , distemper , disturbance , donnybrook , foment , howl , melee , mutiny , outbreak , outburst , pandemonium , protest , quarrel , rage , revel , revelry , rumble , scream , tumult , turmoil , uprising , uproar
phrasal verb
- consume , dissipate , fool away , fritter away , squander , throw away , trifle away
Từ trái nghĩa
noun
- calm , peace , seriousness , solemnity
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Riot act
, -
Riot and civil commotion
bạo loạn và dân biến, -
Riot police
Danh từ: cảnh sát chống bạo loạn, -
Riot shield
danh từ, khiên chống bạo loạn (của cảnh sát), -
Rioter
/ ´raiətə /, danh từ, người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo, người náo loạn, người nổi loạn, người... -
Riotous
/ ´raiətəs /, Tính từ: Ồn ào, om sòm, huyên náo, ầm ỉ (người), hỗn loạn, náo loạn, bừa bãi,... -
Riotously
Phó từ: rất; hết sức, riotously funny, hết sức buồn cười -
Riotousness
/ ´raiətəsnis /, danh từ, sự om sòm, sự huyên náo; ứng xử quấy phá hung dữ, sự hỗn loạn, sự náo loạn, sự bừa bãi,... -
Riots
, -
Riots and civil commotion clause)
điều khoản đình công, bạo động và dân biến bảo hiểm), -
Rip
/ rip /, Danh từ: con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước... -
Rip-cord
Danh từ: dây dù, pull the rip-cord, kéo dây dù -
Rip-current
Danh từ: dòng nước xiết chảy từ bờ biển, -
Rip-currents
các dòng xoáy, -
Rip-in
khe nứt, -
Rip-off
/ ´rip¸ɔf /, Danh từ: hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt.., Kinh... -
Rip-rap
/ ´rip¸ræp /, Xây dựng: đổ (đá), rải đá, Kỹ thuật chung: đá... -
Rip-roaring
/ ´rip´rɔ:riη /, Tính từ: (thông tục) quấy phá ồn ào, to lớn, đồ sộ.., the film was a rip-roaring... -
Rip-saw
Danh từ: (kỹ thuật) cái cưa xẻ, cưa rọc, cưa cọc, -
Rip-tide
dòng chảy mặt mạnh từ bờ ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.