- Từ điển Anh - Anh
Foully
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
grossly offensive to the senses; disgustingly loathsome; noisome
containing or characterized by offensive or noisome matter
filthy or dirty, as places, receptacles, clothes, etc.
muddy, as a road.
clogged or obstructed with foreign matter
unfavorable or stormy
contrary, violent, or unfavorable, as the wind.
grossly offensive in a moral sense.
abominable, wicked, or vile, as deeds, crime, slander, etc.
scurrilous, profane, or obscene; offensive
contrary to the rules or established usages, as of a sport or game; unfair
Baseball . pertaining to a foul ball or a foul line.
limited in freedom of movement by obstruction, entanglement, etc.
abounding in errors or in marks of correction, as a printer's proof, manuscript, or the like.
Nautical .
- (of the underwater portion of a hull) encrusted and impeded with barnacles, seaweed, etc.
- (of a mooring place) involving inconveniences and dangers, as of colliding with vessels or other objects when swinging with the tide.
- (of the bottom of a body of water) affording a poor hold for an anchor ( opposed to clean ).
North England and Scot. . not fair; ugly or unattractive.
Obsolete . disfigured.
Adverb
in a foul manner; vilely; unfairly.
Baseball . into foul territory; so as to be foul
Noun
something that is foul.
a collision or entanglement
a violation of the rules of a sport or game
Baseball . foul ball.
Verb (used with object)
to make foul; defile; soil.
to clog or obstruct, as a chimney or the bore of a gun.
to collide with.
to cause to become entangled or caught, as a rope.
to defile; dishonor; disgrace
Nautical . (of barnacles, seaweed, etc.) to cling to (a hull) so as to encumber.
Baseball . to hit (a pitched ball) foul (often fol. by off or away )
Verb (used without object)
to become foul.
Nautical . to come into collision, as two boats.
to become entangled or clogged
Sports . to make a foul play; give a foul blow.
Baseball . to hit a foul ball. ?
Verb phrases
foul out,
- Baseball . to be put out by hitting a foul ball caught on the fly by a player on the opposing team.
- Basketball . to be expelled from a game for having committed more fouls than is allowed.
foul up, Informal . to cause confusion or disorder; bungle; spoil. ?
Idioms
fall foul or afoul of
- to collide with, as ships.
- to come into conflict with; quarrel.
- to make an attack; assault.
foul one's nest. to dishonor one's own home, family
- or the like.
run foul or afoul of
Xem thêm các từ khác
-
Foulness
the state or quality of being foul, something that is foul; foul matter; filth., wickedness., noun, the foulness of the accusation incensed us all ., filth... -
Foumart
the european polecat, mustela putorius. -
Found
pt. and pp. of find., equipped, outfitted, or furnished, british . provided or furnished without additional charge, as to a tenant; included within the... -
Foundation
the basis or groundwork of anything, the natural or prepared ground or base on which some structure rests., the lowest division of a building, wall, or... -
Foundation garment
an undergarment, as a girdle or corset, worn by women to support or give shape to the contours of the body. -
Foundation stone
any of the stones composing the foundation of a building., a cornerstone. -
Foundational
the basis or groundwork of anything, the natural or prepared ground or base on which some structure rests., the lowest division of a building, wall, or... -
Founded
adjective, endowed , set up , established -
Founder
a person who founds or establishes., verb, noun, verb, accomplish , achieve , succeed, architect , author , beginner , benefactor , builder , constructor... -
Foundling
an infant or small child found abandoned; a child without a known parent or guardian., noun, waif , castaway -
Foundling hospital
an institutional home for foundlings. -
Foundress
a woman who establishes something, as an institution or religious order; founder. -
Foundry
an establishment for producing castings in molten metal., the act or process of founding or casting metal., the category of metal objects made by founding;... -
Fount
a spring of water; fountain., a source or origin, noun, a fount of inspiration to his congregation ., beginning , derivation , fountain , fountainhead... -
Fountain
a spring or source of water; the source or head of a stream., the source or origin of anything., a jet or stream of water (or other liquid) made by mechanical... -
Fountain head
a fountain or spring from which a stream flows; the head or source of a stream., a chief source of anything, a fountainhead of information . -
Fountain pen
a pen with a refillable reservoir that provides a continuous supply of usually fluid ink to its point. -
Fountainhead
a fountain or spring from which a stream flows; the head or source of a stream., a chief source of anything, noun, a fountainhead of information ., administrator... -
Four
a cardinal number, three plus one., a symbol of this number, 4 or iv or iiii., a set of this many persons or things., a playing card, die face, or half... -
Four-flusher
a person who tries to bluff other people[syn: bluffer ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.